Tham Chiếu | 8.80 |
Mở Cửa | 8.80 |
TN/CN | 8.40 / 8.90 |
Khối Lượng | 66,300 |
KLTB 13 tuần | 118,815 |
KLTB 10 ngày | 245,093 |
CN 52 tuần | 8.9 |
TN 52 tuần | 1.8 |
EPS | 0.1 ngàn |
PE | 68 lần |
Vốn thị trường | 287 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 33.00 triệu |
Giá sổ sách | 11.8 ngàn |
ROE | 1% |
Beta | 1.62 |
EPS 4 quý trước | 234 |
MUA | BÁN | ||||||||||
8.30 | 16,300 | 8.40 | 17,600 | 8.50 | 1,800 | 8.70 | 9,900 | 8.80 | 19,500 | 8.90 | 2,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 15,100 | 13 | 0% | 2,900 | 4.60 | 0% |
2019 | 15,000 | 13.80 | 0% | 2,800 | 7.70 | 0% |
2018 | 14,600 | 10.10 | 0% | 3,000 | 2.60 | 0% |
2017 | 15,000 | 9.30 | 0% | 1,950 | 2.80 | 0% |
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 50.5%) | |
EPS: | 43.6% | |
PE: | 45.4% | |
ROA: | 37.0% | |
ROE: | 27.9% | |
P/B: | 80.0% | |
ĐÁY CP: | 5.3% | |
Hệ Số Nợ: | 42.1% | |
BETA: | 98.5% | |
THANH KHOẢN: | 74.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (26 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
BSI | 15.2 | 1,044 | 14.5 | 9% | 124% | 1.4 | 61.1% |
VDS | 15.2 | 1,500 | 10.1 | 13% | 131% | 0.9 | 63.7% |
TVS | 20.2 | 2,369 | 8.5 | 18% | 152% | 0.3 | 63.1% |
SBS | 9 | 9 | 1,000 | 1% | 551% | 1.7 | 42% |
HBS | 8.7 | 128 | 68 | 1% | 74% | 1.6 | 50.5% |
MBS | 25.3 | 1,635 | 15.5 | 13% | 202% | 1.5 | 59.5% |
WSS | 9.1 | 207 | 44 | 2% | 88% | 1.5 | 53.4% |
VCI | 65.6 | 4,643 | 14.1 | 17% | 240% | 1.5 | 65.4% |
FTS | 18.2 | 1,289 | 14.1 | 8% | 109% | 1.1 | 62.8% |
ORS | 20.5 | 1,862 | 11 | 9% | 95% | 0.5 | 58.9% |
AGR | APG | CTS | HBS | HCM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -3.2% | 0.00 0 -3.0% | 0.00 0 -1.4% | 0.00 0 -1.1% | 0.00 0 -2.7% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 9.93 ngàn | 11.80 ngàn | 13.51 ngàn | 11.79 ngàn | 14.55 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,147,793 | 1,374,903 | 1,219,148 | 118,815 | 4,995,060 |
Khối lượng đang lưu hành | 211,200,000 | 34,028,900 | 106,436,576 | 32,999,980 | 305,256,893 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 324,284 (0.15%) | 22,100 (0.06%) | 866,324 (0.81%) | 5,552 (0.02%) | 62,355,807 (20.43%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 6,683 tỷ VND | 327 tỷ VND | 3,579 tỷ VND | 318 tỷ VND | 12,494 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 434 tỷ VND | 85 tỷ VND | 1,032 tỷ VND | 86 tỷ VND | 4,248 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 2,097 tỷ VND | 401 tỷ VND | 1,437 tỷ VND | 389 tỷ VND | 4,440 tỷ VND |
Tổng Nợ | 190 tỷ VND | 11 tỷ VND | 2,836 tỷ VND | 3 tỷ VND | 8,048 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,286 tỷ VND | 412 tỷ VND | 4,274 tỷ VND | 392 tỷ VND | 12,489 tỷ VND |
Tiền mặt | 128 tỷ VND | 4 tỷ VND | 22 tỷ VND | 172 tỷ VND | 207 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 8% | 3% | 66% | 1% | 64% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 26% | 29% | 27% | 34% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 7.70% | 149.30% | 29.60% | 4.70% | 37.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 9.50% | 1,340.90% | 13% | 45.50% | 26.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 9.80% | 7% | 9.10% | -5.40% | 26.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |