Tham Chiếu | 25.50 |
Mở Cửa | 25.70 |
TN/CN | 25 / 26.30 |
Khối Lượng | 4,714,900 |
KLTB 13 tuần | 3,847,799 |
KLTB 10 ngày | 6,188,370 |
CN 52 tuần | 27.9 |
TN 52 tuần | 10.5 |
EPS | 2.8 ngàn |
PE | 9.3 lần |
Vốn thị trường | 32,786 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 1,270.78 triệu |
Giá sổ sách | 24.7 ngàn |
ROE | 20% |
Beta | 1.15 |
EPS 4 quý trước | 3,379 |
MUA | BÁN | ||||||||||
25.70 | 131,200 | 25.75 | 28,700 | 25.80 | 42,900 | 26.00 | 13,600 | 26.05 | 5,000 | 26.10 | 200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 16,924.50 | 0% | 5,661,000 | 4,381.40 | 0% |
2019 | 0 | 19,618.10 | 0% | 5,077,000 | 5,018.40 | 0% |
2018 | 0 | 16,797.10 | 0% | 3,146,000 | 3,201.50 | 0% |
2013 | 0 | 4,884.20 | 0% | 600,000 | 240.50 | 0% |
2020 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 66.3%) | |
EPS: | 88.0% | |
PE: | 82.5% | |
ROA: | 51.5% | |
ROE: | 88.4% | |
P/B: | 63.6% | |
ĐÁY CP: | 18.9% | |
Hệ Số Nợ: | 14.1% | |
BETA: | 95.3% | |
THANH KHOẢN: | 94.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (29 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
EIB | 20 | 692 | 28.9 | 5% | 149% | 0.3 | 55.5% |
BID | 46.5 | 2,149 | 21.6 | 11% | 230% | 1.3 | 61.3% |
MBB | 25.8 | 2,954 | 8.7 | 18% | 129% | 1.1 | 66.8% |
ABB | 13.7 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0 | 29.3% |
SHB | 17.8 | 1,576 | 11.3 | 12% | 131% | 1.4 | 61.1% |
NVB | 14 | 93 | 150.5 | 1% | 159% | 0.4 | 49.4% |
VBB | 13.1 | 1,013 | 12.9 | 8% | 104% | 0 | 57.5% |
LPB | 14.2 | 1,568 | 9.1 | 12% | 101% | 1.1 | 62.8% |
ABI | 40.8 | 6,636 | 6.1 | 25% | 157% | 0 | 61.2% |
VCB | 103 | 4,632 | 22.2 | 18% | 408% | 1.1 | 62.6% |
ACB | BIC | HDB | PVI | VBB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 2.3% | 0.00 0 1.8% | 0.00 0 1.2% | 0.00 0 6.0% | 0.00 0 -0.8% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 15.23 ngàn | 20.05 ngàn | 24.73 ngàn | 32.45 ngàn | 12.66 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 9,461,340 | 132,532 | 3,847,799 | 53,818 | 9,755 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,161,558,460 | 117,276,895 | 1,593,769,163 | 225,414,167 | 419,019,904 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 281,308,949 (13.01%) | 54,754,254 (46.69%) | 0 (0%) | 102,832,179 (45.62%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 242,176 tỷ VND | 11,532 tỷ VND | 91,216 tỷ VND | 80,340 tỷ VND | 15,577 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 35,438 tỷ VND | 1,347 tỷ VND | 12,727 tỷ VND | 2,334 tỷ VND | 1,388 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 32,919 tỷ VND | 2,351 tỷ VND | 23,885 tỷ VND | 6,982 tỷ VND | 5,303 tỷ VND |
Tổng Nợ | 385,829 tỷ VND | 3,424 tỷ VND | 249,404 tỷ VND | 16,060 tỷ VND | 76,967 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 418,748 tỷ VND | 5,775 tỷ VND | 273,290 tỷ VND | 23,042 tỷ VND | 82,270 tỷ VND |
Tiền mặt | 29,839 tỷ VND | 103 tỷ VND | 32,765 tỷ VND | 939 tỷ VND | 7,294 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 92% | 59% | 91% | 70% | 94% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 15% | 12% | 14% | 3% | 9% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 15.80% | 10.40% | 26% | 7.60% | 20.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 51.30% | 17.20% | 55.50% | 0% | -128.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 8.70% | 16.10% | -1.90% | -0.90% | -3.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |