Tham Chiếu | 2.80 |
Mở Cửa | 2.90 |
TN/CN | 2.80 / 3 |
Khối Lượng | 7,391,100 |
KLTB 13 tuần | 3,220,092 |
KLTB 10 ngày | 8,437,892 |
CN 52 tuần | 2.9 |
TN 52 tuần | 1.3 |
EPS | 0.1 ngàn |
PE | 37 lần |
Vốn thị trường | 496 Tỷ |
KL đang lưu hành | 165.35 triệu |
Giá sổ sách | 10.5 ngàn |
ROE | 1% |
Beta | 0.26 |
EPS 4 quý trước | 96 |
MUA | BÁN | ||||||||||
2.90 | 1,096,700 | 3.00 | 7,147,800 | ATC | 46,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,200,000 | 1,199.80 | 0% | 12,000 | 22 | 0% |
2019 | 1,400,000 | 1,830.40 | 0% | 16,000 | 2 | 0% |
2018 | 1,250,000 | 1,328.90 | 0% | 12,000 | 11.30 | 0% |
2017 | 1,200,000 | 1,280.80 | 0% | 20,000 | 9 | 0% |
2015 |
| ||||||
2014 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 59.1%) | |
EPS: | 48.3% | |
PE: | 54.8% | |
ROA: | 44.0% | |
ROE: | 35.8% | |
P/B: | 95.6% | |
ĐÁY CP: | 22.0% | |
Hệ Số Nợ: | 63.1% | |
BETA: | 72.7% | |
THANH KHOẢN: | 95.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DAC | HTE | IVS | KLF | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.4% | 0.00 0 -0.9% | 0.00 0 7.1% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 9.30 ngàn | 9.86 ngàn | 10.48 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 28 | 6,634 | 38,270 | 3,220,092 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,004,974 | 23,608,165 | 69,350,000 | 165,352,561 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 6,552,400 (9.45%) | 9,784,293 (5.92%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 405 tỷ VND | 936 tỷ VND | 380 tỷ VND | 9,471 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 25 tỷ VND | 80 tỷ VND | -12 tỷ VND | 231 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 8 tỷ VND | 220 tỷ VND | 684 tỷ VND | 1,733 tỷ VND |
Tổng Nợ | 24 tỷ VND | 75 tỷ VND | 5 tỷ VND | 673 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 32 tỷ VND | 295 tỷ VND | 688 tỷ VND | 2,406 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 13 tỷ VND | 70 tỷ VND | 6 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 75% | 26% | 1% | 28% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 8% | -3% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.70% | 7.80% | -5.90% | 32.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -293.50% | 15.20% | -1,786.20% | 7% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 13.40% | -5.70% | 10.50% | -11.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |