Tham Chiếu | 2.40 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 14 |
KLTB 10 ngày | 100 |
CN 52 tuần | 2.6 |
TN 52 tuần | 2 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 26 Tỷ |
KL đang lưu hành | 11 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | -19% |
Beta | 2.62 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
2.40 | 5,100 | 2.60 | 2,000 | 2.70 | 2,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 270.70 | 0 | 0% | 6.80 | 0 | 0% |
2017 | 284.60 | 161.20 | 57% | 7.10 | 1.40 | 20% |
2016 | 324.70 | 222.90 | 69% | 3.20 | 0.90 | 28% |
2014 | 308.30 | 238.30 | 77% | 0 | 0 | 0% |
2013 | 308.30 | 124 | 40% | 5 | -36.80 | -736% |
2012 | 640 | 208.50 | 33% | 15.20 | -35.70 | -235% |
2010 | 427.10 | 444.30 | 104% | 15.80 | 13.50 | 85% |
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 34.9%) | |
EPS: | 30.5% | |
PE: | 27.3% | |
ROA: | 25.3% | |
ROE: | 3.6% | |
P/B: | 20.8% | |
ĐÁY CP: | 48.8% | |
Hệ Số Nợ: | 37.1% | |
BETA: | 99.6% | |
THANH KHOẢN: | 21.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CVNM1902 | DST | LHC | PSC | SDB | |
Giá Thị Trường | 1.51 -0.10 -6.2% | 1.00 0 0% | 62.40 0.40 0.6% | 13.70 0 0% | 2.40 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.0 | -0.36k / -2.7 | 20.08k / 3.1 | 2.14k / 6.4 | 0k / 0.0 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 11.20 ngàn | 113.85 ngàn | 17.03 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 12,631 | 241,013 | 3,866 | 310 | 14 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,000,000 | 32,300,000 | 3,600,000 | 7,200,000 | 11,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 8 tỷ VND | 32 tỷ VND | 225 tỷ VND | 99 tỷ VND | 26 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 8,100 (0.03%) | 745,060 (20.7%) | 32,265 (0.45%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 628 tỷ VND | 4,182 tỷ VND | 7,940 tỷ VND | 1,204 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 12 tỷ VND | 356 tỷ VND | 137 tỷ VND | -85 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 0 tỷ VND | 362 tỷ VND | 410 tỷ VND | 123 tỷ VND | -10 tỷ VND |
Tổng Nợ | 0 tỷ VND | 35 tỷ VND | 194 tỷ VND | 151 tỷ VND | 770 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 0 tỷ VND | 397 tỷ VND | 604 tỷ VND | 273 tỷ VND | 760 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 10 tỷ VND | 63 tỷ VND | 7 tỷ VND | 1 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | -3% / -3 | 16% / 24 | 6% / 13 | 0% / -19 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 0% | 9% | 32% | 55% | 101% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 2% | 9% | 2% | -7% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0% | 63.90% | 32.10% | 0.20% | 6.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 0% | -208.90% | 14.30% | 20% | -9.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0% | 12.10% | 18.80% | 21% | -18.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |