Tham Chiếu | 130.70 |
Mở Cửa | 131.20 |
TN/CN | 130 / 131.80 |
Khối Lượng | 752,000 |
KLTB 13 tuần | 549,593 |
KLTB 10 ngày | 685,772 |
CN 52 tuần | 148.2 |
TN 52 tuần | 94.5 |
EPS | -0.7 ngàn |
PE | -197.9 lần |
Vốn thị trường | 71,384 Tỷ |
KL đang lưu hành | 541.61 triệu |
Giá sổ sách | 25.8 ngàn |
ROE | -3% |
Beta | 0.73 |
EPS 4 quý trước | 9,631 |
MUA | BÁN | ||||||||||
131.20 | 2,000 | 131.40 | 3,700 | 131.50 | 1,000 | 131.70 | 100 | 131.80 | 5,800 | 131.90 | 3,200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 36,000,000 | 15,009.50 | 0% | 100,000 | -857.90 | -1% |
2019 | 58,393,000 | 50,602.90 | 0% | 6,219,000 | 4,568.70 | 0% |
2018 | 0 | 53,577.20 | 0% | 5,806,000 | 5,815.90 | 0% |
2017 | 0 | 42,302.80 | 0% | 3,395,007 | 5,073.90 | 0% |
2019 |
| ||||||||
2018 |
| ||||||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 42.8%) | |
EPS: | 5.7% | |
PE: | 42.9% | |
ROA: | 12.8% | |
ROE: | 8.7% | |
P/B: | 37.1% | |
ĐÁY CP: | 61.3% | |
Hệ Số Nợ: | 43.8% | |
BETA: | 87.7% | |
THANH KHOẢN: | 85.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (11 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
SAS | 30.9 | 1,081 | 28.6 | 10% | 279% | 0 | 62.4% |
SGN | 73 | 5,540 | 13.2 | 22% | 276% | 0.6 | 76.4% |
ARM | 45 | 731 | 61.6 | 6% | 333% | -0.2 | 35% |
NCT | 72.5 | 7,660 | 9.5 | 46% | 436% | 0.8 | 77.3% |
MAS | 37.3 | -1,946 | -19.2 | -20% | 382% | 0.8 | 33.7% |
NAS | 28.1 | 4,814 | 5.8 | 21% | 106% | 0 | 71% |
VJC | 131.8 | -666 | -197.9 | -3% | 511% | 0.7 | 42.8% |
HVN | 30.9 | -7,341 | -4.2 | -161% | 662% | 1.1 | 35% |
ACV | 80.3 | 1,730 | 46.4 | 10% | 469% | 0 | 56.1% |
IHK | 14.5 | 1,441 | 10.1 | 12% | 116% | 0 | 58.6% |
ARM | HVN | NCT | SGN | VJC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.2% | 0.00 0 -0.4% | 0.00 0 -0.4% | 0.00 0 0.8% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 13.52 ngàn | 4.66 ngàn | 16.63 ngàn | 26.42 ngàn | 25.82 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 50 | 913,415 | 34,294 | 12,442 | 549,593 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,111,283 | 1,418,290,847 | 26,166,940 | 33,581,691 | 541,611,334 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 244,800 (7.87%) | 0 (0%) | 3,565,585 (13.63%) | 100 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 3,233 tỷ VND | 417,058 tỷ VND | 4,892 tỷ VND | 6,252 tỷ VND | 182,726 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 83 tỷ VND | -422 tỷ VND | 1,475 tỷ VND | 1,265 tỷ VND | 15,006 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 35 tỷ VND | 6,611 tỷ VND | 435 tỷ VND | 887 tỷ VND | 13,983 tỷ VND |
Tổng Nợ | 165 tỷ VND | 55,760 tỷ VND | 92 tỷ VND | 221 tỷ VND | 31,322 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 200 tỷ VND | 62,370 tỷ VND | 527 tỷ VND | 1,108 tỷ VND | 45,304 tỷ VND |
Tiền mặt | 14 tỷ VND | 2,618 tỷ VND | 77 tỷ VND | 145 tỷ VND | 2,299 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 82% | 89% | 17% | 20% | 69% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | -0% | 30% | 20% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 2.50% | 7.70% | 1.20% | 27.80% | 48.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 4.50% | 55.20% | -3.70% | 40.80% | 83.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 15% | 0.70% | 8% | 28.60% | 16.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |