Tham Chiếu | 63.90 |
Mở Cửa | 63.80 |
TN/CN | 63 / 64.50 |
Khối Lượng | 1,192,900 |
KLTB 13 tuần | 1,228,741 |
KLTB 10 ngày | 918,450 |
CN 52 tuần | 65.1 |
TN 52 tuần | 31.3 |
EPS | 1.87 ngàn |
PE | 34.2 lần |
Vốn thị trường | 14,058.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 220.00 triệu |
Giá sổ sách | 14.6 ngàn |
ROE | 12.8% |
Beta | 0.76 |
EPS 4 quý trước | 2,596 |
MUA | BÁN | ||||||||||
63.60 | 2,300 | 63.70 | 1,800 | 63.80 | 1,300 | 64.00 | 7,400 | 64.10 | 8,600 | 64.20 | 8,900 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 3,100,000 | 2,677.60 | 0% | 466,000 | 397.70 | 0% |
2020 | 2,002,000 | 2,171.20 | 0% | 302,000 | 306.80 | 0% |
2019 | 3,305,000 | 3,239.20 | 0% | 510,000 | 510.90 | 0% |
2018 | 2,333,760 | 282.70 | 0% | 603,590 | 435.30 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 50.1%) | |
EPS: | 66.6% | |
PE: | 47.0% | |
ROA: | 70.1% | |
ROE: | 77.2% | |
P/B: | 15.1% | |
ĐÁY CP: | 9.4% | |
Hệ Số Nợ: | 42.1% | |
BETA: | 33.7% | |
THANH KHOẢN: | 89.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
HND | MKV | SII | VPI | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 3.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.2% |
EPS/PE | 0.00k / 13.34 | 0.00k / 10.96 | -0.00k / -20.24 | 0.00k / 32.76 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 45,722 | 560 | 3,877 | 1,228,741 |
Khối lượng đang lưu hành | 500,000,000 | 5,000,038 | 64,522,104 | 219,999,780 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 85,781 (1.72%) | 25,417,960 (39.39%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 9,576 tỷ VND | 127 tỷ VND | 206 tỷ VND | 3,184 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 712 tỷ VND | 6 tỷ VND | -63 tỷ VND | 411 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 6,474 tỷ VND | 68 tỷ VND | 1,376 tỷ VND | 3,220 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,824 tỷ VND | 37 tỷ VND | 927 tỷ VND | 6,922 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 9,298 tỷ VND | 105 tỷ VND | 2,303 tỷ VND | 10,142 tỷ VND |
Tiền mặt | 352 tỷ VND | 2 tỷ VND | 10 tỷ VND | 419 tỷ VND |
ROA / ROE | 766% / 1,100 | 589% / 912 | -275% / -461 | 405% / 1,276 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 30% | 35% | 40% | 68% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 7% | 5% | -31% | 13% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.10% | -8.60% | 1.70% | 18.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 60.80% | -17.60% | -13.70% | 15.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 1.10% | -2.20% | 22.50% | 11.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |