Tham Chiếu | 36.90 |
Mở Cửa | 36.90 |
TN/CN | 36.60 / 38.30 |
Khối Lượng | 6,559,800 |
KLTB 13 tuần | 5,916,134 |
KLTB 10 ngày | 6,728,710 |
CN 52 tuần | 37.8 |
TN 52 tuần | 17.7 |
EPS | 1.0 ngàn |
PE | 38.5 lần |
Vốn thị trường | 88,029 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 2,328.82 triệu |
Giá sổ sách | 12.2 ngàn |
ROE | 8% |
Beta | 1.20 |
EPS 4 quý trước | 1,145 |
MUA | BÁN | ||||||||||
37.60 | 16,100 | 37.65 | 13,200 | 37.70 | 6,000 | 37.80 | 58,900 | 37.85 | 193,600 | 37.90 | 72,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 5,076.20 | 0% | 2,500,000 | 1,407.80 | 0% |
2019 | 0 | 9,259.30 | 0% | 2,700,000 | 2,852.40 | 0% |
2018 | 0 | 9,124 | 0% | 2,500,000 | 2,422.10 | 0% |
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 66.3%) | |
EPS: | 70.2% | |
PE: | 54.6% | |
ROA: | 79.3% | |
ROE: | 61.9% | |
P/B: | 39.9% | |
ĐÁY CP: | 26.2% | |
Hệ Số Nợ: | 72.9% | |
BETA: | 96.0% | |
THANH KHOẢN: | 95.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (65 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
KAC | 8.9 | 472 | 18.9 | 5% | 65% | -0.0 | 55.5% |
SC5 | 25 | 2,184 | 11.4 | 9% | 108% | 0.2 | 61.5% |
DIG | 33.1 | 1,464 | 22.6 | 11% | 255% | 0.7 | 63.6% |
D11 | 30 | 2,696 | 11.1 | 15% | 172% | 0.4 | 59.9% |
FLC | 6.3 | -1,467 | -4.3 | -14% | 41% | 0.8 | 41.3% |
SDI | 114 | 4,721 | 24.1 | 17% | 358% | 0 | 63.1% |
CEO | 11.5 | 280 | 41.1 | 2% | 84% | 1.2 | 59.2% |
DLR | 10.4 | -1,568 | -6.6 | 78% | -518% | 0.0 | 36% |
LHG | 36.4 | 3,325 | 10.9 | 14% | 149% | 0.7 | 69% |
LCG | 15.2 | 1,890 | 8 | 13% | 102% | 1.3 | 68.2% |
LEC | NTL | OGC | PFL | VRE | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 6.9% | 0.00 0 -2.7% | 0.00 0 4.7% | 0.00 0 2.4% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.98 ngàn | 18.01 ngàn | 3.98 ngàn | 5.63 ngàn | 12.18 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 947 | 768,054 | 1,933,999 | 650,596 | 5,916,134 |
Khối lượng đang lưu hành | 26,100,000 | 60,989,950 | 300,000,000 | 50,000,000 | 2,328,818,410 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 4,977,340 (8.16%) | 20,630,802 (6.88%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,773 tỷ VND | 8,965 tỷ VND | 16,629 tỷ VND | 826 tỷ VND | 30,251 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 28 tỷ VND | 2,398 tỷ VND | 2,083 tỷ VND | 1 tỷ VND | 9,219 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 339 tỷ VND | 1,098 tỷ VND | 1,195 tỷ VND | 281 tỷ VND | 28,361 tỷ VND |
Tổng Nợ | 633 tỷ VND | 718 tỷ VND | 2,844 tỷ VND | 190 tỷ VND | 11,718 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 972 tỷ VND | 1,816 tỷ VND | 4,039 tỷ VND | 472 tỷ VND | 40,079 tỷ VND |
Tiền mặt | 3 tỷ VND | 255 tỷ VND | 337 tỷ VND | 2 tỷ VND | 2,226 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 65% | 40% | 70% | 40% | 29% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 27% | 13% | 0% | 30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 121.50% | 44.40% | -7.80% | 114.30% | 53.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -2,006.60% | 59.20% | -84.60% | -391.30% | 216.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 3.40% | 25.50% | -4.70% | -8.70% | 2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |