Tham Chiếu | 59.90 |
Mở Cửa | 59.90 |
TN/CN | 59.20 / 60.40 |
Khối Lượng | 41,700 |
KLTB 13 tuần | 200,132 |
KLTB 10 ngày | 119,230 |
CN 52 tuần | 66.5 |
TN 52 tuần | 18.2 |
EPS | 4.8 ngàn |
PE | 12.4 lần |
Vốn thị trường | 3,263 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 55.12 triệu |
Giá sổ sách | 39.5 ngàn |
ROE | 15% |
Beta | 0.90 |
EPS 4 quý trước | 5,031 |
MUA | BÁN | ||||||||||
58.80 | 100 | 59.00 | 6,400 | 59.10 | 5,800 | 59.20 | 100 | 59.70 | 100 | 59.80 | 200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,550,000 | 1,230.30 | 0% | 266,000 | 241.20 | 0% |
2019 | 1,500,000 | 1,792.80 | 0% | 306,000 | 342.20 | 0% |
2018 | 1,350,000 | 1,694.50 | 0% | 280,000 | 388.20 | 0% |
2017 | 1,150,000 | 1,302.90 | 0% | 270,000 | 298.50 | 0% |
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.6%) | |
EPS: | 95.4% | |
PE: | 74.1% | |
ROA: | 94.3% | |
ROE: | 80.5% | |
P/B: | 52.3% | |
ĐÁY CP: | 10.2% | |
Hệ Số Nợ: | 83.9% | |
BETA: | 91.0% | |
THANH KHOẢN: | 80.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PJC | 22.9 | 3,174 | 7.2 | 20% | 141% | -0.0 | 63.6% |
PVP | 14.9 | 2,131 | 7 | 15% | 103% | 0 | 66.9% |
HTC | 30 | 3,592 | 8.4 | 14% | 120% | 0.2 | 70.3% |
VFC | 14 | 654 | 21.4 | 5% | 88% | 0.2 | 59.7% |
VNA | 5.2 | 368 | 14.1 | 11% | 159% | 0.3 | 54.9% |
CCT | 10 | 128 | 78.1 | 1% | 109% | 0 | 45.7% |
DVP | 47.5 | 6,050 | 7.8 | 20% | 153% | 0.5 | 77.4% |
PSP | 7.5 | 1,223 | 6.1 | 6% | 36% | 0 | 68.6% |
GTT | 0.4 | -2,955 | -0.1 | 12% | -2% | 0.2 | 35.5% |
VTO | 9.7 | 826 | 11.7 | 6% | 70% | 0.7 | 67.4% |
GSP | NAP | STT | TCO | VSC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 2.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.2% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.33 ngàn | 10.73 ngàn | -1.66 ngàn | 10.92 ngàn | 39.47 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 14,620 | 83 | 3,301 | 911 | 200,132 |
Khối lượng đang lưu hành | 36,000,000 | 21,517,200 | 8,000,000 | 18,711,000 | 55,122,798 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 3,406,650 (9.46%) | 0 (0%) | 2,326,282 (29.08%) | 492,775 (2.63%) | 22,322,955 (40.5%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 11,038 tỷ VND | 959 tỷ VND | 556 tỷ VND | 1,712 tỷ VND | 12,183 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 484 tỷ VND | 83 tỷ VND | -48 tỷ VND | 206 tỷ VND | 3,012 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 444 tỷ VND | 231 tỷ VND | 1 tỷ VND | 204 tỷ VND | 2,176 tỷ VND |
Tổng Nợ | 529 tỷ VND | 33 tỷ VND | 43 tỷ VND | 27 tỷ VND | 292 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 973 tỷ VND | 264 tỷ VND | 44 tỷ VND | 231 tỷ VND | 2,468 tỷ VND |
Tiền mặt | 95 tỷ VND | 25 tỷ VND | 1 tỷ VND | 60 tỷ VND | 408 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 54% | 13% | 97% | 12% | 12% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 9% | -9% | 12% | 25% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 8.80% | 4.10% | -12.70% | -2.20% | 15.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 8.20% | 15.60% | -296.30% | -4.20% | 4.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 10.60% | 3.20% | 8.10% | 13.90% | 16.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |