Tham Chiếu | 39.10 |
Mở Cửa | 39.50 |
TN/CN | 37.70 / 39.80 |
Khối Lượng | 22,800 |
KLTB 13 tuần | 20,458 |
KLTB 10 ngày | 30,907 |
CN 52 tuần | 43 |
TN 52 tuần | 22.2 |
EPS | 6.6 ngàn |
PE | 5.9 lần |
Vốn thị trường | 1,482 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 38 triệu |
Giá sổ sách | 26.0 ngàn |
ROE | 25% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 6,887 |
MUA | BÁN | ||||||||||
37.70 | 1,000 | 37.80 | 1,000 | 38.00 | 100 | 39.00 | 1,400 | 39.20 | 1,500 | 39.50 | 1,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 2,088,317 | 1,178.20 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 1,691,155 | 1,515.30 | 0% | 229,566 | 303.20 | 0% |
2018 | 1,476,600 | 1,277.80 | 0% | 176,600 | 214.80 | 0% |
2017 | 1,352,000 | 1,041.10 | 0% | 153,500 | 160.50 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 61.7%) | |
EPS: | 97.6% | |
PE: | 93.5% | |
ROA: | 85.9% | |
ROE: | 93.1% | |
P/B: | 52.0% | |
ĐÁY CP: | 39.2% | |
Hệ Số Nợ: | 21.1% | |
BETA: | 8.6% | |
THANH KHOẢN: | 64.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (29 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TCB | 34.5 | 3,281 | 10.5 | 17% | 171% | 1.2 | 66.2% |
VCB | 99.1 | 4,632 | 21.4 | 18% | 393% | 1.1 | 63% |
ABB | 13.4 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0 | 29.3% |
VIB | 33.0 | 3,744 | 8.8 | 25% | 184% | 1.0 | 64.7% |
MIG | 17.8 | 949 | 18.8 | 9% | 161% | 0 | 52% |
ACB | 28.3 | 3,092 | 9.2 | 20% | 186% | 1.0 | 65.1% |
SHB | 17.7 | 1,576 | 11.2 | 12% | 130% | 1.4 | 60.9% |
BAB | 21.1 | 1,088 | 19.4 | 8% | 167% | 0 | 44.7% |
ABI | 39 | 6,636 | 5.9 | 25% | 150% | 0 | 61.7% |
PGI | 20 | 2,196 | 9.1 | 13% | 116% | 0.2 | 62% |
ABI | ACB | BLI | NVB | PGI | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.3% | 0.00 0 1.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 3.1% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 26.03 ngàn | 15.23 ngàn | 12.10 ngàn | 8.78 ngàn | 17.26 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 20,458 | 9,375,894 | 4,206 | 3,284,804 | 6,362 |
Khối lượng đang lưu hành | 38,000,000 | 2,161,558,460 | 60,000,000 | 487,654,914 | 88,604,883 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 10,600 (0.03%) | 281,308,949 (13.01%) | 0 (0%) | 66,670 (0.01%) | 1,164,039 (1.31%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 7,958 tỷ VND | 242,176 tỷ VND | 4,986 tỷ VND | 37,128 tỷ VND | 17,349 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,147 tỷ VND | 35,438 tỷ VND | 211 tỷ VND | 568 tỷ VND | 1,159 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 989 tỷ VND | 32,919 tỷ VND | 726 tỷ VND | 4,283 tỷ VND | 1,529 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,886 tỷ VND | 385,829 tỷ VND | 1,325 tỷ VND | 70,052 tỷ VND | 4,643 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,875 tỷ VND | 418,748 tỷ VND | 2,051 tỷ VND | 74,335 tỷ VND | 6,173 tỷ VND |
Tiền mặt | 76 tỷ VND | 29,839 tỷ VND | 91 tỷ VND | 4,837 tỷ VND | 158 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 66% | 92% | 65% | 94% | 75% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 14% | 15% | 4% | 2% | 7% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 15.90% | 15.80% | 18.50% | 16.90% | 5.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 19.50% | 51.30% | 21.40% | 46.70% | 13.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 18.50% | 8.70% | -0.50% | 0.60% | 13.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |