Tham Chiếu | 15.40 |
Mở Cửa | 15.05 |
TN/CN | 14.80 / 15.20 |
Khối Lượng | 87,800 |
KLTB 13 tuần | 31,629 |
KLTB 10 ngày | 46,920 |
CN 52 tuần | 17.2 |
TN 52 tuần | 10.0 |
EPS | 1.7 ngàn |
PE | 8.8 lần |
Vốn thị trường | 151 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 10 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 20% |
Beta | 0.49 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
14.90 | 11,000 | 14.95 | 16,500 | 15.00 | 7,200 | 15.05 | 1,700 | 15.25 | 7,900 | 15.30 | 31,700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 595,107 | 315.60 | 0% | 48,049 | 36.90 | 0% |
2019 | 379,323 | 473.70 | 0% | 35,163 | 49.40 | 0% |
2018 | 253,984 | 380.50 | 0% | 23,072 | 35.60 | 0% |
2017 | 286,959 | 276.70 | 0% | 21,341 | 28.60 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 67.1%) | |
EPS: | 79.1% | |
PE: | 84.7% | |
ROA: | 86.0% | |
ROE: | 87.9% | |
P/B: | 8.2% | |
ĐÁY CP: | 53.7% | |
Hệ Số Nợ: | 53.2% | |
BETA: | 80.6% | |
THANH KHOẢN: | 70.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (58 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PTE | 1.9 | -3,633 | -0.5 | 26% | -14% | 0 | 36.5% |
VTS | 28.2 | -1,281 | -22 | -6% | 138% | -0.1 | 33.8% |
TLT | 14.4 | 1,898 | 7.6 | 18% | 0% | 0.7 | 61.3% |
LCC | 3.1 | 0 | 0 | 5% | 0% | 0 | 36.1% |
PX1 | 10 | 0 | 0 | -8% | 0% | 0 | 31.9% |
TBX | 22.3 | -1,524 | -14.6 | -11% | 168% | 0.0 | 36.7% |
SCJ | 4.5 | 273 | 16.5 | 2% | 37% | 0.4 | 54.4% |
BCC | 9.3 | 938 | 9.9 | 5% | 50% | 0.8 | 63.9% |
NAV | 17.3 | 3,353 | 5.2 | 25% | 131% | 0.4 | 74.2% |
VTA | 6.6 | 779 | 8.5 | 8% | 64% | 1.8 | 65.3% |
ACC | CLH | DCT | KCE | MVC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 10% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.2% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 15.10 ngàn | -5.56 ngàn | 18.81 ngàn | 11.80 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 31,629 | 3,585 | 2,015 | 76 | 1,473 |
Khối lượng đang lưu hành | 30,000,000 | 12,000,000 | 27,223,647 | 1,500,000 | 100,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,673,330 (5.58%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 3,935 tỷ VND | 3,969 tỷ VND | 4,354 tỷ VND | 48 tỷ VND | 2,688 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 473 tỷ VND | 187 tỷ VND | -336 tỷ VND | 3 tỷ VND | 395 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 281 tỷ VND | 181 tỷ VND | -151 tỷ VND | 30 tỷ VND | 1,180 tỷ VND |
Tổng Nợ | 375 tỷ VND | 137 tỷ VND | 884 tỷ VND | 13 tỷ VND | 335 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 656 tỷ VND | 319 tỷ VND | 733 tỷ VND | 43 tỷ VND | 1,515 tỷ VND |
Tiền mặt | 58 tỷ VND | 18 tỷ VND | 1 tỷ VND | 14 tỷ VND | 17 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 57% | 43% | 121% | 30% | 22% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 12% | 5% | -8% | 7% | 15% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 9.50% | 3.90% | 5.30% | -4.10% | 22.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 7.50% | 11.40% | -62.30% | -24.60% | 10.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 7.80% | 6.20% | -10.80% | 45.40% | -3.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |