Tham Chiếu | 1.60 |
Mở Cửa | 1.60 |
TN/CN | 1.50 / 1.70 |
Khối Lượng | 5,467,600 |
KLTB 13 tuần | 1,284,258 |
KLTB 10 ngày | 3,150,017 |
CN 52 tuần | 1.6 |
TN 52 tuần | 0.4 |
EPS | -0.0 ngàn |
PE | -141.7 lần |
Vốn thị trường | 87 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 51 triệu |
Giá sổ sách | 8.3 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0.84 |
EPS 4 quý trước | -182 |
MUA | BÁN | ||||||||||
1.50 | 560,500 | 1.60 | 623,200 | 1.70 | 79,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 0 | 0% | 1,200 | -8 | -1% |
2019 | 0 | 15 | 0% | 1,600 | 0.10 | 0% |
2018 | 0 | 19.10 | 0% | 12,800 | -82.80 | -1% |
2017 | 0 | 16.90 | 0% | 24,400 | -27.30 | -0% |
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 41.2%) | |
EPS: | 11.2% | |
PE: | 1.4% | |
ROA: | 14.2% | |
ROE: | 12.3% | |
P/B: | 97.2% | |
ĐÁY CP: | 2.3% | |
Hệ Số Nợ: | 48.8% | |
BETA: | 89.6% | |
THANH KHOẢN: | 93.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
BKC | 7.1 | -870 | -8.2 | -7% | 60% | 0.2 | 33% |
MTA | 8 | 880 | 9.1 | 10% | 68% | 0 | 60.3% |
KSK | 0.4 | -14 | -28.6 | 0% | 4% | -0.4 | 39% |
AMC | 16.7 | 2,709 | 6.2 | 16% | 99% | 0.2 | 71.3% |
KHD | 8 | 2,651 | 3 | 12% | 0% | 0 | 61.6% |
LBM | 47.7 | 6,911 | 6.9 | 18% | 122% | 0.4 | 74.9% |
TDN | 8.3 | 2,940 | 2.8 | 23% | 66% | 0.4 | 73.6% |
THT | 8.3 | 2,404 | 3.5 | 17% | 60% | 0.3 | 71% |
LCM | 1.5 | 60 | 24.2 | 1% | 16% | 0.1 | 58.4% |
TCS | 7.9 | 3,552 | 2.2 | 26% | 58% | 0.2 | 70.2% |
ACM | BMC | HGM | KSK | MIM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 6.3% | 0.00 0 -5.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 8.26 ngàn | 15.92 ngàn | 11.43 ngàn | 9.29 ngàn | 6.96 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,284,258 | 72,034 | 13 | 61,988 | 147 |
Khối lượng đang lưu hành | 51,000,000 | 12,392,630 | 12,600,000 | 23,888,000 | 3,409,860 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 386,900 (0.76%) | 1,326,674 (10.71%) | 190,600 (1.51%) | 6,700 (0.03%) | 13,073 (0.38%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 463 tỷ VND | 2,815 tỷ VND | 1,370 tỷ VND | 498 tỷ VND | 999 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 15 tỷ VND | 504 tỷ VND | 605 tỷ VND | 26 tỷ VND | -6 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 421 tỷ VND | 197 tỷ VND | 144 tỷ VND | 222 tỷ VND | 24 tỷ VND |
Tổng Nợ | 158 tỷ VND | 45 tỷ VND | 21 tỷ VND | 100 tỷ VND | 89 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 579 tỷ VND | 242 tỷ VND | 165 tỷ VND | 322 tỷ VND | 113 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 2 tỷ VND | 5 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 27% | 18% | 13% | 31% | 79% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 18% | 44% | 5% | -1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 14.40% | 12.30% | -3.40% | 8.60% | 10.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -21.50% | -0.60% | -8.40% | -88.50% | -1,686.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -32% | 185.80% | 7.60% | -25.30% | 18.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |