Tham Chiếu | 30.80 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 33.10 / 34.50 |
Khối Lượng | 16,100 |
KLTB 13 tuần | 1,539 |
KLTB 10 ngày | 2,546 |
CN 52 tuần | 32.2 |
TN 52 tuần | 14.4 |
EPS | 4.3 ngàn |
PE | 8 lần |
Vốn thị trường | 522 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 15.36 triệu |
Giá sổ sách | 17.0 ngàn |
ROE | 25% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 2,550 |
MUA | BÁN | ||||||||||
33.50 | 44,700 | 33.60 | 3,000 | 35.00 | 1,000 | 35.30 | 100 | 35.40 | 3,200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 550,000 | 548.30 | 0% | 32,000 | 41.50 | 0% |
2018 | 550,000 | 527.40 | 0% | 40,000 | 30.90 | 0% |
2017 | 630,000 | 524 | 0% | 57,600 | 47.30 | 0% |
2016 | 550,000 | 641.50 | 0% | 46,400 | 83.80 | 0% |
2020 |
| ||||||||
2019 |
| ||||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 63.2%) | |
EPS: | 94.1% | |
PE: | 87.2% | |
ROA: | 98.0% | |
ROE: | 93.2% | |
P/B: | 45.5% | |
ĐÁY CP: | 21.1% | |
Hệ Số Nợ: | 76.3% | |
BETA: | 9.0% | |
THANH KHOẢN: | 44.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ADP | ATS | HHG | NMK | TMG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 10.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 10% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 17.03 ngàn | 12.26 ngàn | 8.82 ngàn | 0 ngàn | 11.78 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,539 | 10 | 143,911 | 1,443 | 106 |
Khối lượng đang lưu hành | 15,359,914 | 3,500,000 | 34,896,354 | 2,700,000 | 18,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 12,334 (0.04%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,516 tỷ VND | 266 tỷ VND | 2,147 tỷ VND | 0 tỷ VND | 3,603 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 238 tỷ VND | 7 tỷ VND | 70 tỷ VND | 0 tỷ VND | 483 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 262 tỷ VND | 43 tỷ VND | 308 tỷ VND | 41 tỷ VND | 212 tỷ VND |
Tổng Nợ | 68 tỷ VND | 11 tỷ VND | 148 tỷ VND | 194 tỷ VND | 184 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 330 tỷ VND | 54 tỷ VND | 456 tỷ VND | 236 tỷ VND | 396 tỷ VND |
Tiền mặt | 12 tỷ VND | 2 tỷ VND | 3 tỷ VND | 17 tỷ VND | 41 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 21% | 21% | 33% | 82% | 46% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 9% | 3% | 3% | 0% | 13% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.30% | 3% | 9.40% | 3.20% | 21.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 13.60% | -50% | 56.90% | -16.60% | 143.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 45.60% | 57.40% | -0.90% | 6.50% | 28.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |