Tham Chiếu | 28.30 |
Mở Cửa | 27.90 |
TN/CN | 27.90 / 29.15 |
Khối Lượng | 78,230 |
KLTB 13 tuần | 32,057 |
KLTB 10 ngày | 30,132 |
CN 52 tuần | 44.5 |
TN 52 tuần | 26.3 |
EPS | 5.8 ngàn |
PE | 4.9 lần |
Vốn thị trường | 340 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 12.02 triệu |
Giá sổ sách | 29.1 ngàn |
ROE | 20% |
Beta | 0.99 |
EPS 4 quý trước | 5,996 |
MUA | BÁN | ||||||||||
24.70 | 3,600 | 24.75 | 600 | 25.00 | 600 | 25.40 | 300 | 25.50 | 400 | 25.90 | 6,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 185,885 | 102.70 | 0% | 11,862 | 38.60 | 0% |
2019 | 165,127 | 143.30 | 0% | 68,531 | 56 | 0% |
2018 | 135,386 | 165.90 | 0% | 33,244 | 74.40 | 0% |
2017 | 117,339 | 153.90 | 0% | 34,356 | 66.30 | 0% |
2019 |
| ||
2017 |
| ||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 83.3%) | |
EPS: | 94.9% | |
PE: | 90.2% | |
ROA: | 96.0% | |
ROE: | 83.2% | |
P/B: | 55.0% | |
ĐÁY CP: | 62.7% | |
Hệ Số Nợ: | 93.0% | |
BETA: | 93.9% | |
THANH KHOẢN: | 80.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
APC | CLM | CMSN1903 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -5.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 31.56 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 62,413 | 67 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 20,113,995 | 11,000,000 | 1,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,090,765 (10.39%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,325 tỷ VND | 18,216 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 449 tỷ VND | 131 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 635 tỷ VND | 191 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Tổng Nợ | 373 tỷ VND | 1,733 tỷ VND | 0 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,007 tỷ VND | 1,924 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Tiền mặt | 69 tỷ VND | 89 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 37% | 90% | 0% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 34% | 1% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 9.20% | 45.90% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 21.70% | 31.50% | 0% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 24.80% | 11% | 0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |