Tham Chiếu | 82.30 |
Mở Cửa | 81.60 |
TN/CN | 81.60 / 82.90 |
Khối Lượng | 129,600 |
KLTB 13 tuần | 99,497 |
KLTB 10 ngày | 90,900 |
CN 52 tuần | 98 |
TN 52 tuần | 58.9 |
EPS | 1.58 ngàn |
PE | 52.5 lần |
Vốn thị trường | 85,801.5 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 1,035 triệu |
Giá sổ sách | 17.2 ngàn |
ROE | 9.2% |
Beta | 1.02 |
EPS 4 quý trước | 1,851 |
MUA | BÁN | ||||||||||
82.60 | 10,000 | 82.70 | 10,000 | 82.90 | 6,500 | 83.00 | 8,100 | 83.20 | 900 | 83.40 | 5,700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 6,016,000 | 6,703.80 | 0% | 931,000 | 2,186 | 0% |
2019 | 5,739,000 | 9,251.50 | 0% | 1,781,000 | 2,630.90 | 0% |
2018 | 4,300,000 | 8,624.70 | 0% | 570,000 | 2,376.50 | 0% |
2022 |
| ||||
2021 |
| ||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 48.2%) | |
EPS: | 66.5% | |
PE: | 36.9% | |
ROA: | 60.8% | |
ROE: | 63.3% | |
P/B: | 14.6% | |
ĐÁY CP: | 25.4% | |
Hệ Số Nợ: | 38.8% | |
BETA: | 51.9% | |
THANH KHOẢN: | 75.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
AGR | BCM | MTL | PMG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 5.5% | 0.00 0 0.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 10.86 | 0.00k / 51.08 | 0k / 0.00 | 0.00k / 57.68 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 558,590 | 99,497 | 8,185 | 280 |
Khối lượng đang lưu hành | 215,391,309 | 1,035,000,000 | 6,000,000 | 46,336,278 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 641,553 (0.3%) | 31,064,333 (3%) | 0 (0%) | 11,666,943 (25.18%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 367 tỷ VND | 6,528 tỷ VND | 23 tỷ VND | 2,074 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 146 tỷ VND | 1,633 tỷ VND | 0 tỷ VND | 9 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 2,497 tỷ VND | 17,837 tỷ VND | 59 tỷ VND | 641 tỷ VND |
Tổng Nợ | 308 tỷ VND | 30,682 tỷ VND | 3 tỷ VND | 956 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,805 tỷ VND | 48,519 tỷ VND | 62 tỷ VND | 1,597 tỷ VND |
Tiền mặt | 304 tỷ VND | 1,221 tỷ VND | 7 tỷ VND | 81 tỷ VND |
ROA / ROE | 522% / 586 | 337% / 916 | 25% / 27 | 56% / 140 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 11% | 63% | 5% | 60% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 40% | 25% | 1% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -6.80% | -8.40% | 123.50% | 26.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -62.50% | 16.30% | -46.60% | -114.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -70.10% | 25.90% | -100% | -33.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |