Tham Chiếu | 63 |
Mở Cửa | 63 |
TN/CN | 62.80 / 65.60 |
Khối Lượng | 112,500 |
KLTB 13 tuần | 339,413 |
KLTB 10 ngày | 130,110 |
CN 52 tuần | 86 |
TN 52 tuần | 38.5 |
EPS | 1.19 ngàn |
PE | 52.9 lần |
Vốn thị trường | 65,205 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 1,035 triệu |
Giá sổ sách | 16.9 ngàn |
ROE | 7.0% |
Beta | 1.48 |
EPS 4 quý trước | 1,851 |
MUA | BÁN | ||||||||||
64.10 | 500 | 64.20 | 500 | 64.30 | 1,500 | 64.50 | 9,400 | 64.80 | 200 | 64.90 | 700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 6,016,000 | 6,703.80 | 0% | 931,000 | 2,186 | 0% |
2019 | 5,739,000 | 9,251.50 | 0% | 1,781,000 | 2,630.90 | 0% |
2018 | 4,300,000 | 8,624.70 | 0% | 570,000 | 2,376.50 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 49.0%) | |
EPS: | 57.0% | |
PE: | 43.8% | |
ROA: | 58.8% | |
ROE: | 62.0% | |
P/B: | 16.0% | |
ĐÁY CP: | 20.7% | |
Hệ Số Nợ: | 39.1% | |
BETA: | 64.9% | |
THANH KHOẢN: | 78.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BCM | MRF | S55 | SD8 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 2.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.8% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 61.73 | 0.01k / 0.00 | 0.01k / 7.36 | -0.01k / -0.11 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.07 ngàn | -0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 339,413 | 1,764 | 10,042 | 3,706 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,035,000,000 | 3,675,404 | 10,000,000 | 2,800,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 217,952 (2.18%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 7,072 tỷ VND | 285 tỷ VND | 476 tỷ VND | 66 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,231 tỷ VND | 24 tỷ VND | 77 tỷ VND | -19 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 17,530 tỷ VND | 95 tỷ VND | 736 tỷ VND | -28 tỷ VND |
Tổng Nợ | 31,974 tỷ VND | 70 tỷ VND | 1,080 tỷ VND | 231 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 49,504 tỷ VND | 165 tỷ VND | 1,816 tỷ VND | 203 tỷ VND |
Tiền mặt | 4,007 tỷ VND | 7 tỷ VND | 4 tỷ VND | 1 tỷ VND |
ROA / ROE | 249% / 702 | 1,441% / 2,510 | 423% / 1,042 | -920% / 6,656 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 65% | 43% | 59% | 114% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 17% | 8% | 16% | -28% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -0.40% | 44% | 10.90% | -65.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -3.30% | 82.30% | 81% | -45.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 14.70% | -100% | 10.80% | -61.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |