Tham Chiếu | 6.60 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 7.10 / 7.20 |
Khối Lượng | 500 |
KLTB 13 tuần | 835 |
KLTB 10 ngày | 5,150 |
CN 52 tuần | 6.7 |
TN 52 tuần | 4.6 |
EPS | -0.9 ngàn |
PE | -8.2 lần |
Vốn thị trường | 83 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 11.74 triệu |
Giá sổ sách | 11.9 ngàn |
ROE | -7% |
Beta | 0.15 |
EPS 4 quý trước | -534 |
MUA | BÁN | ||||||||||
6.00 | 900 | 7.20 | 3,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 266,600 | 128.10 | 0% | 720 | -17.50 | -2% |
2019 | 268,500 | 235.20 | 0% | 12,000 | 12.80 | 0% |
2018 | 310,000 | 180.60 | 0% | 9,360 | -9 | -0% |
2017 | 160,000 | 182.90 | 0% | 15,600 | 3 | 0% |
2011 |
| ||
2010 |
| ||
2009 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 33.0%) | |
EPS: | 5.0% | |
PE: | 2.5% | |
ROA: | 9.1% | |
ROE: | 5.6% | |
P/B: | 84.0% | |
ĐÁY CP: | 50.5% | |
Hệ Số Nợ: | 31.3% | |
BETA: | 68.2% | |
THANH KHOẢN: | 40.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TVD | 7.6 | 1,738 | 4.4 | 16% | 69% | 0.3 | 69.1% |
BMC | 14.6 | 1,172 | 12.4 | 7% | 91% | 0.8 | 69% |
KSV | 9.8 | 384 | 25.5 | 3% | 83% | 0 | 49.1% |
MIM | 4.2 | -1,566 | -2.7 | -23% | 60% | -0.6 | 30.2% |
MTA | 8 | 880 | 9.1 | 10% | 68% | 0 | 60.3% |
HPM | 12.9 | -1,132 | -11.4 | -20% | 227% | 0 | 28.8% |
MDC | 6.8 | 1,374 | 4.9 | 13% | 62% | -0.1 | 55.3% |
LCM | 1.5 | 60 | 24.2 | 1% | 16% | 0.1 | 58.4% |
YBC | 11.5 | 0 | 0 | 1% | 54% | 0.9 | 52.9% |
ALV | 1.7 | 69 | 24.6 | 5% | 8% | 0.5 | 63.6% |
BKC | KHL | KSH | TC6 | TCS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 7.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -13.0% | 0.00 0 -2% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 11.91 ngàn | 3.78 ngàn | 9.66 ngàn | 10.29 ngàn | 13.68 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 835 | 10,247 | 1,071,785 | 17,460 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 11,541,528 | 12,000,000 | 57,509,675 | 32,496,105 | 26,846,773 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 13,671 (0.12%) | 4,200 (0.04%) | 34,230 (0.06%) | 2,171,300 (6.68%) | 996,800 (3.71%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,421 tỷ VND | 83 tỷ VND | 1,068 tỷ VND | 41,220 tỷ VND | 46,342 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 12 tỷ VND | -20 tỷ VND | 68 tỷ VND | 523 tỷ VND | 567 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 137 tỷ VND | 45 tỷ VND | 556 tỷ VND | 334 tỷ VND | 367 tỷ VND |
Tổng Nợ | 287 tỷ VND | 67 tỷ VND | 17 tỷ VND | 1,704 tỷ VND | 1,415 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 424 tỷ VND | 112 tỷ VND | 572 tỷ VND | 2,039 tỷ VND | 1,782 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 0 tỷ VND | 14 tỷ VND | 3 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 68% | 60% | 3% | 84% | 79% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | -24% | 6% | 1% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 27.50% | 4.70% | 50.70% | -2.20% | 9.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -113.40% | 467.30% | -153.90% | 715.40% | 637.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.90% | -20.30% | -6.50% | 5% | 8.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |