Tham Chiếu | 21 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 51 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 26 |
TN 52 tuần | 13.7 |
EPS | 1.7 ngàn |
PE | 12.6 lần |
Vốn thị trường | 378 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 18 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 11% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 2,897 |
MUA | BÁN | ||||||||||
17.90 | 2,000 | 18.00 | 1,000 | 23.90 | 500 | 24.10 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 551.20 | 0% | 18,160 | 23.20 | 0% |
2019 | 788,280 | 778.40 | 0% | 45,985 | 66.10 | 0% |
2018 | 739,247 | 677.50 | 0% | 42,354 | 42.60 | 0% |
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 51.6%) | |
EPS: | 78.7% | |
PE: | 73.8% | |
ROA: | 79.8% | |
ROE: | 69.3% | |
P/B: | 13.5% | |
ĐÁY CP: | 51.3% | |
Hệ Số Nợ: | 69.4% | |
BETA: | 11.6% | |
THANH KHOẢN: | 17.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BSH | DRI | EVG | NAB | QLD | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 5.0% | 0.00 0 -0.7% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 10.30 ngàn | 0 ngàn | 15.71 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 51 | 721,020 | 1,031,130 | 158,327 | 17 |
Khối lượng đang lưu hành | 18,000,000 | 73,200,000 | 60,000,000 | 389,005,328 | 1,207,400 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,853 tỷ VND | 2,339 tỷ VND | 2,600 tỷ VND | 30,530 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 123 tỷ VND | 230 tỷ VND | 99 tỷ VND | 2,338 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 266 tỷ VND | 754 tỷ VND | 739 tỷ VND | 6,113 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Tổng Nợ | 161 tỷ VND | 440 tỷ VND | 295 tỷ VND | 113,361 tỷ VND | 0 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 428 tỷ VND | 1,194 tỷ VND | 1,033 tỷ VND | 119,474 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Tiền mặt | 169 tỷ VND | 20 tỷ VND | 22 tỷ VND | 14,092 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 38% | 37% | 29% | 95% | 0% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 7% | 10% | 4% | 8% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 5.50% | 15.40% | 44.50% | 24.90% | 11.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 8.20% | -244.60% | 155.30% | 143.90% | 90.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -7.70% | 4.90% | -16.10% | 0% | -11.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |