Tham Chiếu | 64.10 |
Mở Cửa | 64.20 |
TN/CN | 64.20 / 64.50 |
Khối Lượng | 700 |
KLTB 13 tuần | 2,315 |
KLTB 10 ngày | 2,810 |
CN 52 tuần | 72.5 |
TN 52 tuần | 49.6 |
EPS | 6.7 ngàn |
PE | 9.6 lần |
Vốn thị trường | 3,692 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 57.60 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 23% |
Beta | 0.10 |
EPS 4 quý trước | 8,884 |
MUA | BÁN | ||||||||||
64.20 | 100 | 64.30 | 100 | 64.40 | 100 | 64.50 | 1,400 | 65.50 | 1,000 | 65.80 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 10,392,000 | 11,950.10 | 0% | 501,000 | 501 | 0% |
2019 | 8,900,000 | 9,153.60 | 0% | 479,000 | 627.20 | 0% |
2018 | 8,209,000 | 8,671.40 | 0% | 455,000 | 530.60 | 0% |
2017 | 6,200,000 | 6,934.30 | 0% | 410,000 | 410.10 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 63.0%) | |
EPS: | 97.7% | |
PE: | 81.0% | |
ROA: | 80.0% | |
ROE: | 91.9% | |
P/B: | 2.8% | |
ĐÁY CP: | 67.2% | |
Hệ Số Nợ: | 37.3% | |
BETA: | 65.7% | |
THANH KHOẢN: | 43.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CAV | KST | S72 | TH1 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 21.98 ngàn | 0 ngàn | -13.15 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,315 | 118 | 0 | 98 |
Khối lượng đang lưu hành | 57,600,000 | 2,996,010 | 12,000,000 | 13,539,226 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,767,897 (4.81%) | 93,400 (3.12%) | 0 (0%) | 3,112 (0.02%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 52,258 tỷ VND | 1,853 tỷ VND | 79 tỷ VND | 10,808 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 2,138 tỷ VND | 72 tỷ VND | -19 tỷ VND | -364 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,708 tỷ VND | 66 tỷ VND | 98 tỷ VND | -178 tỷ VND |
Tổng Nợ | 3,656 tỷ VND | 80 tỷ VND | 188 tỷ VND | 930 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 5,365 tỷ VND | 146 tỷ VND | 287 tỷ VND | 752 tỷ VND |
Tiền mặt | 131 tỷ VND | 37 tỷ VND | 1 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 68% | 55% | 66% | 124% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 4% | -24% | -3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 9.50% | 21.40% | 552.40% | -35.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 30.80% | 24.80% | 231.70% | -674.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 14.50% | 20.40% | -14.80% | -12.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |