Tham Chiếu | 0.88 |
Mở Cửa | 0.98 |
TN/CN | 0.98 / 1.31 |
Khối Lượng | 420,840 |
KLTB 13 tuần | 71,460 |
KLTB 10 ngày | 99,567 |
CN 52 tuần | 4.1 |
TN 52 tuần | 0.8 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 1 Tỷ |
KL đang lưu hành | 1 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
1.27 | 29,170 | 1.28 | 21,800 | 1.29 | 23,210 | 1.31 | 1,500 | 1.32 | 10,000 | 1.33 | 24,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm | 0 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm | 0 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 26.9%) | |
EPS: | 15.9% | |
PE: | 5.3% | |
ROA: | 16.3% | |
ROE: | 13.1% | |
P/B: | 22.4% | |
ĐÁY CP: | 16.6% | |
Hệ Số Nợ: | 39.0% | |
BETA: | 24.0% | |
THANH KHOẢN: | 89.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CHPG1905 | CLC | NHV | TTB | |
Giá Thị Trường | 1.31 0.43 48.9% | 32.95 -0.05 -0.2% | 12.00 0 0% | 5.11 -0.38 -6.9% |
EPS/PE | 0k / 0.0 | 5.41k / 6.1 | 0.44k / 27.5 | 0.79k / 6.5 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 25.85 ngàn | 13.65 ngàn | 11.49 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 71,460 | 2,367 | 0 | 286,954 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,000,000 | 26,207,583 | 3,223,600 | 46,826,954 |
Tổng Vốn Thị Trường | 1 tỷ VND | 864 tỷ VND | 39 tỷ VND | 239 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 583,066 (2.22%) | 0 (0%) | 222,023 (0.47%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 19,684 tỷ VND | 25 tỷ VND | 1,704 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 1,039 tỷ VND | 1 tỷ VND | 158 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 0 tỷ VND | 678 tỷ VND | 36 tỷ VND | 538 tỷ VND |
Tổng Nợ | 0 tỷ VND | 402 tỷ VND | 15 tỷ VND | 635 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 0 tỷ VND | 1,079 tỷ VND | 51 tỷ VND | 1,172 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 25 tỷ VND | 7 tỷ VND | 61 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 13% / 21 | 10% / 13 | 3% / 7 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 0% | 37% | 30% | 54% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 5% | 6% | 9% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0% | 5.70% | 18.50% | 53.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 0% | 17.50% | 284.60% | 79.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0% | 17.90% | 0.40% | 19% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |