Tham Chiếu | 29.20 |
Mở Cửa | 29.25 |
TN/CN | 29.25 / 29.50 |
Khối Lượng | 166,000 |
KLTB 13 tuần | 5,682,938 |
KLTB 10 ngày | 3,581,850 |
CN 52 tuần | 36.8 |
TN 52 tuần | 19.8 |
EPS | 3.24 ngàn |
PE | 9 lần |
Vốn thị trường | 140,327.9 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 4,805.75 triệu |
Giá sổ sách | 21.9 ngàn |
ROE | 14.8% |
Beta | 1.53 |
EPS 4 quý trước | 2,995 |
MUA | BÁN | ||||||||||
29.15 | 4,500 | 29.20 | 167,100 | 29.25 | 10,600 | 29.35 | 6,800 | 29.40 | 25,400 | 29.45 | 9,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 0 | 84,628.30 | 0% | 16,800,000 | 17,589.20 | 0% |
2019 | 0 | 82,742.80 | 0% | 9,500,000 | 11,781 | 0% |
2018 | 0 | 74,176.10 | 0% | 10,800,000 | 6,730.40 | 0% |
2017 | 0 | 65,277.20 | 0% | 8,800,000 | 9,206.20 | 0% |
2015 | 0 | 42,471.70 | 0% | 7,300,000 | 7,345.40 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 55.6%) | |
EPS: | 81.9% | |
PE: | 66.2% | |
ROA: | 38.4% | |
ROE: | 77.2% | |
P/B: | 35.7% | |
ĐÁY CP: | 19.9% | |
Hệ Số Nợ: | 10.9% | |
BETA: | 73.3% | |
THANH KHOẢN: | 96.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (29 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
NAB | 10.1 | 3.90 | 2.6 | 1,440% | 0% | 1.3 | 62.6% |
ABI | 33 | 3.54 | 9.5 | 1,072% | 1% | 1.2 | 55.4% |
TPB | 24.7 | 3.83 | 6.4 | 1,977% | 1% | 1.3 | 61.7% |
VPB | 18.1 | 4.10 | 4.4 | 1,939% | 1% | 1.4 | 65.1% |
TCB | 27.6 | 6.04 | 4.5 | 1,947% | 1% | 1.5 | 66.2% |
ACB | 24.7 | 3.92 | 6.3 | 2,377% | 1% | 1.2 | 58.7% |
HDB | 18.0 | 3.75 | 4.8 | 2,138% | 1% | 1.2 | 61.8% |
EIB | 25.2 | 2.21 | 11.3 | 1,358% | 2% | 1.2 | 52.4% |
BVH | 49.4 | 2.31 | 21.3 | 760% | 2% | 1.3 | 50.9% |
MIG | 15 | 1.28 | 11.7 | 1,121% | 1% | 1.8 | 57.6% |
BAB | BIC | BMI | CTG | VIB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.4% | 0.00 0 -0.8% | 0.00 0 0.5% | 0.00 0 0.7% |
EPS/PE | 0.00k / 15.93 | 0.00k / 11.26 | 0.00k / 10.75 | 0.00k / 7.16 | 0.00k / 5.53 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 12,701 | 21,244 | 296,561 | 5,682,938 | 3,897,946 |
Khối lượng đang lưu hành | 753,135,500 | 117,276,895 | 109,623,985 | 4,805,750,609 | 2,107,672,945 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 11,122 (0%) | 55,096,208 (46.98%) | 35,182,288 (32.09%) | 1,338,188,188 (27.85%) | 432,072,953 (20.5%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 9,857 tỷ VND | 1,567 tỷ VND | 2,695 tỷ VND | 95,826 tỷ VND | 25,403 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 738 tỷ VND | 282 tỷ VND | 286 tỷ VND | 15,568 tỷ VND | 8,390 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 9,541 tỷ VND | 2,534 tỷ VND | 2,406 tỷ VND | 105,378 tỷ VND | 30,478 tỷ VND |
Tổng Nợ | 114,552 tỷ VND | 4,028 tỷ VND | 4,788 tỷ VND | 1,645,411 tỷ VND | 310,433 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 124,093 tỷ VND | 6,590 tỷ VND | 7,194 tỷ VND | 1,750,790 tỷ VND | 340,910 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 83 tỷ VND | 247 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 59% / 773 | 428% / 1,112 | 397% / 1,187 | 89% / 1,477 | 246% / 2,753 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 92% | 61% | 67% | 94% | 91% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 7% | 18% | 11% | 16% | 33% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 4.20% | -46.40% | -44.40% | 13.20% | 21.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 1.60% | -28.70% | 11.90% | 10.50% | 30.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -25.50% | -9.40% | -32.70% | -31.60% | -37.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |