Tham Chiếu | 26.60 |
Mở Cửa | 26 |
TN/CN | 25.80 / 26.40 |
Khối Lượng | 2,620,300 |
KLTB 13 tuần | 8,369,461 |
KLTB 10 ngày | 5,649,880 |
CN 52 tuần | 41.1 |
TN 52 tuần | 23.9 |
EPS | 2.55 ngàn |
PE | 10.4 lần |
Vốn thị trường | 127,833.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 4,805.75 triệu |
Giá sổ sách | 20.5 ngàn |
ROE | 12.5% |
Beta | 1.56 |
EPS 4 quý trước | 2,995 |
MUA | BÁN | ||||||||||
25.95 | 81,100 | 26.00 | 93,900 | 26.05 | 3,100 | 26.10 | 84,300 | 26.15 | 1,000 | 26.20 | 32,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 0 | 84,631.90 | 0% | 16,800,000 | 17,589 | 0% |
2019 | 0 | 82,742.80 | 0% | 9,500,000 | 11,781 | 0% |
2018 | 0 | 74,176.10 | 0% | 10,800,000 | 6,730.40 | 0% |
2017 | 0 | 65,277.20 | 0% | 8,800,000 | 9,206.20 | 0% |
2015 | 0 | 42,471.70 | 0% | 7,300,000 | 7,345.40 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 60.4%) | |
EPS: | 77.7% | |
PE: | 69.8% | |
ROA: | 36.2% | |
ROE: | 71.6% | |
P/B: | 44.9% | |
ĐÁY CP: | 70.9% | |
Hệ Số Nợ: | 10.1% | |
BETA: | 65.5% | |
THANH KHOẢN: | 96.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (29 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
EIB | 31.5 | 1.17 | 26.9 | 781% | 2% | 1.4 | 45.6% |
HDB | 23.9 | 3.19 | 7.5 | 1,953% | 1% | 1.5 | 64.4% |
CTG | 26.1 | 2.55 | 10.4 | 1,246% | 1% | 1.6 | 60.4% |
VPB | 30.7 | 3.90 | 7.9 | 1,815% | 1% | 1.4 | 66.8% |
STB | 22.3 | 2.06 | 10.6 | 1,095% | 1% | 1.7 | 60.7% |
LPB | 14.9 | 2.34 | 6.3 | 1,876% | 1% | 1.8 | 66.8% |
VIB | 26.3 | 4.37 | 6.1 | 2,609% | 2% | 1.7 | 68% |
NVB | 33.9 | 0 | 0 | 0% | 3% | 1.7 | 31.3% |
NAB | 15.1 | 3.47 | 4.4 | 1,391% | 1% | 1.7 | 67.9% |
BIC | 27.3 | 3.26 | 8.6 | 1,449% | 1% | 1.6 | 60.9% |
BAB | CTG | MBB | STB | VNR | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.0% | 0.00 0 -2.1% | 0.00 0 0.8% | 0.00 0 2.3% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 22.42 | 0.00k / 12.73 | 0.00k / 9.09 | 0.00k / 15.38 | 0.00k / 20.44 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 31,394 | 8,369,461 | 15,543,819 | 20,988,108 | 72,633 |
Khối lượng đang lưu hành | 753,135,500 | 4,805,750,609 | 3,778,321,777 | 1,885,215,716 | 150,737,130 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 1,116,380,117 (23.23%) | 326,236,356 (8.63%) | 218,409,926 (11.59%) | 41,605,513 (27.6%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 9,492 tỷ VND | 85,669 tỷ VND | 41,116 tỷ VND | 29,531 tỷ VND | 2,364 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 739 tỷ VND | 12,251 tỷ VND | 13,690 tỷ VND | 3,885 tỷ VND | 246 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 9,248 tỷ VND | 98,296 tỷ VND | 67,064 tỷ VND | 35,481 tỷ VND | 3,367 tỷ VND |
Tổng Nợ | 107,830 tỷ VND | 1,565,434 tỷ VND | 581,976 tỷ VND | 517,058 tỷ VND | 3,904 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 117,078 tỷ VND | 1,663,730 tỷ VND | 649,040 tỷ VND | 552,539 tỷ VND | 7,271 tỷ VND |
Tiền mặt | 8,526 tỷ VND | 177,089 tỷ VND | 48,938 tỷ VND | 13,222 tỷ VND | 73 tỷ VND |
ROA / ROE | 63% / 799 | 74% / 1,246 | 211% / 2,041 | 70% / 1,095 | 339% / 732 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 92% | 94% | 90% | 94% | 54% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | 14% | 33% | 13% | 10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0.40% | 1.20% | 6.90% | -0.50% | 0.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 1.80% | -13.10% | 7.80% | 13.90% | 230,136.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -2.60% | -4.30% | 14% | 0.60% | 6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |