Tham Chiếu | 10.40 |
Mở Cửa | 10.50 |
TN/CN | 10.40 / 10.70 |
Khối Lượng | 168,400 |
KLTB 13 tuần | 194,567 |
KLTB 10 ngày | 486,604 |
CN 52 tuần | 12 |
TN 52 tuần | 4.8 |
EPS | 3.1 ngàn |
PE | 3.4 lần |
Vốn thị trường | 88 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 8.25 triệu |
Giá sổ sách | 19.6 ngàn |
ROE | 22% |
Beta | 0.42 |
EPS 4 quý trước | 6,760 |
MUA | BÁN | ||||||||||
10.40 | 33,500 | 10.50 | 49,600 | 10.60 | 1,500 | 10.70 | 39,100 | 10.80 | 10,100 | 10.90 | 12,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 550,000 | 53.90 | 0% | 91,800 | 21 | 0% |
2019 | 150,000 | 211.70 | 0% | 25,500 | 46.80 | 0% |
2018 | 85,000 | 59.60 | 0% | 8,000 | 25.30 | 0% |
2017 | 31,000 | 82.40 | 0% | 2,900 | 3.90 | 0% |
2020 |
| ||||
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 80.5%) | |
EPS: | 89.9% | |
PE: | 98.1% | |
ROA: | 96.6% | |
ROE: | 90.8% | |
P/B: | 87.0% | |
ĐÁY CP: | 23.5% | |
Hệ Số Nợ: | 75.3% | |
BETA: | 78.7% | |
THANH KHOẢN: | 84.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
AMS | CLX | CVN | LHC | VNL | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 12.1% | 0.00 0 1.8% | 0.00 0 2.9% | 0.00 0 10.0% | 0.00 0 -5.4% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.97 ngàn | 14.04 ngàn | 19.64 ngàn | 64.74 ngàn | 25.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 4,569 | 23,657 | 194,567 | 28,190 | 5,212 |
Khối lượng đang lưu hành | 36,630,000 | 86,600,000 | 11,550,000 | 7,200,000 | 9,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 3,000 (0.03%) | 745,060 (10.35%) | 972,950 (10.81%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 8,240 tỷ VND | 1,693 tỷ VND | 482 tỷ VND | 4,962 tỷ VND | 7,783 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 114 tỷ VND | 424 tỷ VND | 90 tỷ VND | 416 tỷ VND | 336 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 432 tỷ VND | 1,215 tỷ VND | 162 tỷ VND | 466 tỷ VND | 225 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,065 tỷ VND | 933 tỷ VND | 52 tỷ VND | 185 tỷ VND | 149 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,497 tỷ VND | 2,148 tỷ VND | 214 tỷ VND | 651 tỷ VND | 374 tỷ VND |
Tiền mặt | 44 tỷ VND | 73 tỷ VND | 4 tỷ VND | 103 tỷ VND | 67 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 83% | 43% | 24% | 28% | 40% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 25% | 19% | 8% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 32.70% | 19.60% | 171.70% | 17.20% | 6.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 73.50% | 159.10% | -262.10% | 24.10% | -16.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -2.90% | -1.40% | 16.20% | 17.70% | 5.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |