Tham Chiếu | 27.50 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 27.50 / 27.50 |
Khối Lượng | 500 |
KLTB 13 tuần | 161 |
KLTB 10 ngày | 550 |
CN 52 tuần | 43.2 |
TN 52 tuần | 17.7 |
EPS | 2.3 ngàn |
PE | 11.9 lần |
Vốn thị trường | 80 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 2.91 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 12% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
23.50 | 300 | 23.60 | 300 | 23.70 | 1,000 | 28.00 | 1,200 | 29.00 | 800 | 31.60 | 1,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 290 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 300,000 | 265.60 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 300,000 | 261.40 | 0% | 6,500 | 6.50 | 0% |
2017 | 300,000 | 271.90 | 0% | 6,500 | 6.80 | 0% |
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 55.5%) | |
EPS: | 85.1% | |
PE: | 75.1% | |
ROA: | 80.2% | |
ROE: | 72.7% | |
P/B: | 4.0% | |
ĐÁY CP: | 50.9% | |
Hệ Số Nợ: | 69.7% | |
BETA: | 31.2% | |
THANH KHOẢN: | 31.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (41 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HDP | 9.5 | 282 | 33.7 | 8% | 53% | 0 | 59% |
DP2 | 9 | -1,209 | -7.4 | -15% | 113% | 0 | 20.4% |
VMD | 21.4 | 2,134 | 10 | 9% | 90% | 0.3 | 61.6% |
DGC | 54.7 | 5,634 | 9.7 | 22% | 200% | 0.6 | 72.6% |
TRA | 68.5 | 4,486 | 15.3 | 17% | 236% | 0.6 | 72.6% |
CSV | 29 | 4,718 | 6.1 | 21% | 124% | 0.7 | 80.5% |
VPS | 14.3 | 524 | 27.2 | 4% | 105% | 1.0 | 62.7% |
HAI | 3.4 | -64 | -52.7 | -1% | 29% | 0.2 | 50.2% |
TW3 | 11.5 | 0 | 0 | 1% | 0% | 0 | 38.8% |
DTG | 15.6 | 769 | 20.3 | 5% | 43% | 0 | 51.4% |
AMV | DBM | DPP | PMC | PPP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.8% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 21.28 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 38.45 ngàn | 12.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 748,585 | 161 | 44 | 7,460 | 3,289 |
Khối lượng đang lưu hành | 53,146,863 | 2,912,382 | 3,000,010 | 9,332,573 | 8,799,991 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 241,940 (0.46%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 2,029,130 (21.74%) | 2,800 (0.03%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,273 tỷ VND | 959 tỷ VND | 0 tỷ VND | 4,191 tỷ VND | 1,156 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 542 tỷ VND | 23 tỷ VND | 0 tỷ VND | 669 tỷ VND | 52 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 808 tỷ VND | 52 tỷ VND | 30 tỷ VND | 359 tỷ VND | 106 tỷ VND |
Tổng Nợ | 86 tỷ VND | 34 tỷ VND | 44 tỷ VND | 54 tỷ VND | 40 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 893 tỷ VND | 86 tỷ VND | 74 tỷ VND | 413 tỷ VND | 145 tỷ VND |
Tiền mặt | 8 tỷ VND | 19 tỷ VND | 2 tỷ VND | 184 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 10% | 40% | 60% | 13% | 27% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 43% | 2% | 0% | 16% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 239.70% | -5.70% | 6% | 5% | 7.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 974.50% | -5.10% | 11.50% | 3.80% | 23% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 23% | 17.20% | 33.20% | 13.40% | 14.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |