Tham Chiếu | 22.90 |
Mở Cửa | 22.90 |
TN/CN | 22.15 / 23.20 |
Khối Lượng | 82,700 |
KLTB 13 tuần | 90,950 |
KLTB 10 ngày | 91,410 |
CN 52 tuần | 35.5 |
TN 52 tuần | 22.9 |
EPS | 1.53 ngàn |
PE | 15 lần |
Vốn thị trường | 1,676.3 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 73.04 triệu |
Giá sổ sách | 19.1 ngàn |
ROE | 8.0% |
Beta | 0.62 |
EPS 4 quý trước | 1,530 |
MUA | BÁN | ||||||||||
22.20 | 700 | 22.25 | 600 | 22.50 | 7,100 | 22.95 | 4,000 | 23.00 | 13,200 | 23.05 | 600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 805,000 | 715.50 | 0% | 110,009 | 110.30 | 0% |
2020 | 0 | 690.60 | 0% | 83,600 | 68.90 | 0% |
2019 | 0 | 756.70 | 0% | 79,200 | 87 | 0% |
2018 | 0 | 812.40 | 0% | 86,000 | 12.70 | 0% |
2017 | 0 | 775.80 | 0% | 96,000 | 74.90 | 0% |
2018 |
| ||||
2016 |
| ||||
2015 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 60.8%) | |
EPS: | 65.3% | |
PE: | 53.5% | |
ROA: | 71.0% | |
ROE: | 59.7% | |
P/B: | 39.0% | |
ĐÁY CP: | 81.8% | |
Hệ Số Nợ: | 65.7% | |
BETA: | 32.8% | |
THANH KHOẢN: | 78.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (41 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
DPP | 16 | 2.25 | 7.1 | 1,463% | 1% | 0.1 | 50.1% |
DP3 | 95 | 12.65 | 7.5 | 2,607% | 2% | 0.6 | 66.2% |
MKV | 13.1 | 1.18 | 11.1 | 802% | 1% | 0.2 | 46.9% |
DTG | 27.5 | 2.87 | 9.6 | 1,339% | 1% | 1.7 | 58.7% |
BCP | 11.5 | -0.72 | -16 | -1,034% | 2% | 1.0 | 22.4% |
DHT | 39.7 | 3.61 | 11 | 1,192% | 1% | 0.4 | 61.2% |
DMC | 42.5 | 5.76 | 7.4 | 1,371% | 1% | 0.7 | 69.4% |
VPS | 9.2 | 0.71 | 13 | 516% | 1% | 0.9 | 57.8% |
HAI | 1.6 | 0.13 | 12.2 | 137% | 0% | 1.3 | 53.4% |
PMC | 83 | 8.94 | 9.3 | 1,950% | 2% | 0.4 | 62.6% |
DCL | DTG | DVN | LDP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.6% | 0.00 0 9.5% |
EPS/PE | 0.00k / 16.03 | 0.00k / 0.00 | 0.00k / 51.75 | -0.00k / -1.70 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 90,950 | 1,810 | 32,745 | 48,344 |
Khối lượng đang lưu hành | 73,041,030 | 6,315,928 | 237,000,000 | 12,703,167 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 963,615 (1.32%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 26,428 (0.21%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,036 tỷ VND | 301 tỷ VND | 5,585 tỷ VND | 188 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 112 tỷ VND | 18 tỷ VND | 87 tỷ VND | -39 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,392 tỷ VND | 136 tỷ VND | 2,770 tỷ VND | 112 tỷ VND |
Tổng Nợ | 714 tỷ VND | 127 tỷ VND | 3,010 tỷ VND | 116 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,105 tỷ VND | 263 tỷ VND | 5,779 tỷ VND | 228 tỷ VND |
Tiền mặt | 53 tỷ VND | 18 tỷ VND | 84 tỷ VND | 17 tỷ VND |
ROA / ROE | 530% / 802 | 690% / 1,339 | 150% / 313 | -1,703% / -3,457 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 34% | 48% | 52% | 51% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 11% | 6% | 2% | -21% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 44.80% | 48.10% | 13.80% | 15.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 29.90% | 1,871.10% | -55.70% | -202.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -38.40% | -100% | -24.10% | -86.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |