Tham Chiếu | 65.90 |
Mở Cửa | 65.90 |
TN/CN | 65.90 / 65.90 |
Khối Lượng | 500 |
KLTB 13 tuần | 465,479 |
KLTB 10 ngày | 486,820 |
CN 52 tuần | 68.4 |
TN 52 tuần | 29.1 |
EPS | 6.1 ngàn |
PE | 10.8 lần |
Vốn thị trường | 3,690 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 56.00 triệu |
Giá sổ sách | 22.2 ngàn |
ROE | 28% |
Beta | 0.69 |
EPS 4 quý trước | 1,908 |
MUA | BÁN | ||||||||||
64.00 | 1,100 | 64.50 | 200 | 65.50 | 400 | 65.90 | 15,500 | 66.00 | 200 | 66.50 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 2,338,000 | 2,021.90 | 0% | 200,000 | 236.60 | 0% |
2019 | 0 | 1,430 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 0 | 926.80 | 0% | 90,000 | 134.10 | 0% |
2017 | 0 | 810.80 | 0% | 66,000 | 80.30 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.1%) | |
EPS: | 97.3% | |
PE: | 77.7% | |
ROA: | 96.0% | |
ROE: | 94.6% | |
P/B: | 40.3% | |
ĐÁY CP: | 23.5% | |
Hệ Số Nợ: | 55.6% | |
BETA: | 86.2% | |
THANH KHOẢN: | 87.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
BDF | 16 | 0 | 0 | 13% | 0% | 0 | 27.6% |
SDN | 30.8 | 4,412 | 7 | 17% | 121% | -0.2 | 62.6% |
SSF | 2.7 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0 | 36.4% |
LIX | 54.5 | 6,389 | 8.6 | 31% | 268% | 0.5 | 77.5% |
TTF | 5.9 | -1,334 | -4.5 | 64% | -225% | 1.3 | 44.8% |
VID | 10.8 | 157 | 68.8 | 4% | 67% | -0.2 | 45.9% |
DHC | 65.9 | 6,105 | 10.8 | 28% | 297% | 0.7 | 73.1% |
VGT | 21.4 | 631 | 33.9 | 6% | 136% | 0 | 55% |
MHL | 3.6 | 543 | 6.6 | 5% | 31% | 0.1 | 62.8% |
SHI | 10.3 | 648 | 15.7 | 7% | 72% | 0.4 | 65.2% |
DHC | NET | PAC | SHI | TVT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.0% | 0.00 0 3.6% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 22.15 ngàn | 15.96 ngàn | 15.75 ngàn | 14.27 ngàn | 27.42 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 465,479 | 2,245 | 35,058 | 703,667 | 4,007 |
Khối lượng đang lưu hành | 55,995,783 | 22,398,374 | 46,475,609 | 90,690,727 | 21,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 8,218,091 (14.68%) | 3,194,150 (14.26%) | 10,518,830 (22.63%) | 5,150,153 (5.68%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 9,371 tỷ VND | 9,684 tỷ VND | 30,684 tỷ VND | 32,924 tỷ VND | 10,506 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 937 tỷ VND | 864 tỷ VND | 1,499 tỷ VND | 699 tỷ VND | 407 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,240 tỷ VND | 357 tỷ VND | 732 tỷ VND | 1,232 tỷ VND | 576 tỷ VND |
Tổng Nợ | 838 tỷ VND | 337 tỷ VND | 1,520 tỷ VND | 2,891 tỷ VND | 1,134 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,078 tỷ VND | 694 tỷ VND | 2,252 tỷ VND | 4,123 tỷ VND | 1,710 tỷ VND |
Tiền mặt | 73 tỷ VND | 58 tỷ VND | 72 tỷ VND | 93 tỷ VND | 199 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 40% | 49% | 67% | 70% | 66% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 10% | 9% | 5% | 2% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 22.40% | 8% | 11.80% | 20.70% | -1.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 37.70% | 18.70% | 30.50% | 33.50% | 6% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 26% | 19.10% | 25.80% | 8.10% | 3.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |