Tham Chiếu | 26.80 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 26.80 / 26.80 |
Khối Lượng | 1,600 |
KLTB 13 tuần | 566 |
KLTB 10 ngày | 1,500 |
CN 52 tuần | 31.6 |
TN 52 tuần | 18.9 |
EPS | 1.6 ngàn |
PE | 16.7 lần |
Vốn thị trường | 214 Tỷ |
KL đang lưu hành | 8 triệu |
Giá sổ sách | 53.9 ngàn |
ROE | 8% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
23.00 | 500 | 24.00 | 100 | 25.00 | 3,000 | 26.80 | 1,500 | 27.10 | 10,500 | 27.20 | 4,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 850,000 | 667 | 0% | 30,000 | 26.50 | 0% |
2018 | 1,100,000 | 744.10 | 0% | 30,000 | 33.30 | 0% |
2017 | 0 | 862.20 | 0% | 30,000 | 49.20 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 60.2%) | |
EPS: | 77.9% | |
PE: | 66.3% | |
ROA: | 64.7% | |
ROE: | 60.0% | |
P/B: | 88.9% | |
ĐÁY CP: | 59.5% | |
Hệ Số Nợ: | 55.4% | |
BETA: | 32.0% | |
THANH KHOẢN: | 37.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (41 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
JVC | 6.1 | 51 | 120.2 | 1% | 130% | 0.8 | 56.3% |
IMP | 58.2 | 2,977 | 19.5 | 12% | 229% | 0.8 | 69.8% |
DPP | 15.9 | 0 | 0 | 13% | 0% | 0 | 42.6% |
DHG | 108 | 5,620 | 19.2 | 22% | 420% | 0.5 | 72.4% |
PPP | 12.3 | 1,311 | 9.4 | 11% | 103% | 0.3 | 71.6% |
DVN | 18.1 | 728 | 24.9 | 7% | 150% | 0 | 54.2% |
DCL | 30.3 | 2,248 | 13.5 | 14% | 182% | 0.4 | 69.1% |
DDN | 12.5 | 1,551 | 8.1 | 11% | 86% | 0 | 61.4% |
AMV | 13.5 | 3,457 | 3.9 | 23% | 63% | 1.3 | 85.3% |
AMP | 10.2 | 1,472 | 6.9 | 11% | 76% | 0 | 53.8% |
AMP | DHD | DPP | HDP | IMP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.9% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 13.43 ngàn | 53.94 ngàn | 0 ngàn | 18.00 ngàn | 25.42 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 566 | 44 | 1,676 | 98,555 |
Khối lượng đang lưu hành | 13,000,000 | 8,000,000 | 3,000,010 | 9,011,418 | 64,236,070 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 14,181,894 (22.08%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,393 tỷ VND | 1,059 tỷ VND | 0 tỷ VND | 194 tỷ VND | 13,760 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 23 tỷ VND | 24 tỷ VND | 0 tỷ VND | 5 tỷ VND | 1,426 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 175 tỷ VND | 164 tỷ VND | 30 tỷ VND | 76 tỷ VND | 1,633 tỷ VND |
Tổng Nợ | 891 tỷ VND | 181 tỷ VND | 44 tỷ VND | 160 tỷ VND | 440 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,065 tỷ VND | 345 tỷ VND | 74 tỷ VND | 236 tỷ VND | 2,072 tỷ VND |
Tiền mặt | 38 tỷ VND | 13 tỷ VND | 2 tỷ VND | 3 tỷ VND | 73 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 84% | 53% | 60% | 68% | 21% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 2% | 0% | 3% | 10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.60% | -0.70% | 6% | 1.30% | 9.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 18.30% | 3.50% | 11.50% | 11.50% | 13.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -1.50% | 10% | 33.20% | -7.70% | 13.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |