Tham Chiếu | 9.60 |
Mở Cửa | 9.62 |
TN/CN | 9.58 / 9.67 |
Khối Lượng | 228,600 |
KLTB 13 tuần | 385,822 |
KLTB 10 ngày | 410,990 |
CN 52 tuần | 9.8 |
TN 52 tuần | 3.4 |
EPS | 0.2 ngàn |
PE | 40.2 lần |
Vốn thị trường | 302 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 31.40 triệu |
Giá sổ sách | 11.6 ngàn |
ROE | 2% |
Beta | -0.19 |
EPS 4 quý trước | 121 |
MUA | BÁN | ||||||||||
9.57 | 3,000 | 9.58 | 3,400 | 9.59 | 3,600 | 9.61 | 4,400 | 9.62 | 9,500 | 9.63 | 2,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,618,413 | 725.50 | 0% | 54,617 | 7.40 | 0% |
2019 | 850,000 | 1,112.40 | 0% | 30,000 | 7.10 | 0% |
2018 | 700,000 | 898.60 | 0% | 30,000 | 8 | 0% |
2017 | 0 | 898.30 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 |
| ||
2016 |
| ||
2013 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 46.0%) | |
EPS: | 52.3% | |
PE: | 54.2% | |
ROA: | 42.2% | |
ROE: | 38.7% | |
P/B: | 73.2% | |
ĐÁY CP: | 14.4% | |
Hệ Số Nợ: | 48.8% | |
BETA: | 2.9% | |
THANH KHOẢN: | 86.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HPM | 12.9 | -1,132 | -11.4 | -20% | 227% | 0 | 28.8% |
BMJ | 16.2 | 51 | 317.6 | 19% | 119% | 0 | 53.8% |
THT | 8.3 | 2,404 | 3.5 | 17% | 60% | 0.3 | 71.2% |
TCS | 7.9 | 3,552 | 2.2 | 26% | 58% | 0.2 | 70.3% |
VMI | 0.6 | -474 | -1.3 | -4% | 6% | 0 | 44% |
KHD | 8.5 | 2,651 | 3.2 | 12% | 0% | 0 | 61.2% |
VBG | 9 | 952 | 9.5 | 4% | 86% | 0 | 58.6% |
HGM | 34 | 231 | 147.2 | 2% | 298% | -0.0 | 47.1% |
KSV | 9.8 | 384 | 25.5 | 3% | 83% | 0 | 49.3% |
KSK | 0.5 | -14 | -35.7 | 0% | 5% | -0.4 | 37.7% |
CMI | DHM | FCM | KCB | MIM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 8.3% | 0.00 0 0.1% | 0.00 0 1.6% | 0.00 0 -13.5% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | -8.32 ngàn | 11.56 ngàn | 13.91 ngàn | 8.20 ngàn | 6.96 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 8,600 | 385,822 | 23,115 | 1,358 | 181 |
Khối lượng đang lưu hành | 16,000,000 | 31,396,180 | 41,000,000 | 8,000,000 | 3,409,860 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,003,100 (6.27%) | 434,675 (1.38%) | 559,615 (1.36%) | 0 (0%) | 13,073 (0.38%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 546 tỷ VND | 6,829 tỷ VND | 4,950 tỷ VND | 395 tỷ VND | 999 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -227 tỷ VND | 105 tỷ VND | 267 tỷ VND | 46 tỷ VND | -6 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | -133 tỷ VND | 363 tỷ VND | 570 tỷ VND | 90 tỷ VND | 24 tỷ VND |
Tổng Nợ | 437 tỷ VND | 209 tỷ VND | 245 tỷ VND | 39 tỷ VND | 89 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 304 tỷ VND | 572 tỷ VND | 815 tỷ VND | 129 tỷ VND | 113 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 5 tỷ VND | 37 tỷ VND | 9 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 144% | 37% | 30% | 30% | 79% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -42% | 2% | 5% | 12% | -1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 99% | 22.10% | 10.10% | -20.70% | 10.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -24,272.10% | 35.30% | 17.10% | -749.70% | -1,686.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.50% | -5% | -3.40% | -2.50% | 18.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |