Tham Chiếu | 36.90 |
Mở Cửa | 38 |
TN/CN | 38 / 40.50 |
Khối Lượng | 58,700 |
KLTB 13 tuần | 29,324 |
KLTB 10 ngày | 47,015 |
CN 52 tuần | 73.1 |
TN 52 tuần | 9.1 |
EPS | 8.2 ngàn |
PE | 4.9 lần |
Vốn thị trường | 177 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 4.38 triệu |
Giá sổ sách | 26.5 ngàn |
ROE | 31% |
Beta | 0.58 |
EPS 4 quý trước | 1,227 |
MUA | BÁN | ||||||||||
40.40 | 100 | 40.50 | 343,100 | ATC | 106,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 565,000 | 576.40 | 0% | 24,400 | 30.40 | 0% |
2019 | 250,000 | 356.10 | 0% | 10,000 | 8.60 | 0% |
2018 | 217,000 | 163.20 | 0% | 17,900 | 3.90 | 0% |
2017 | 225,000 | 171.40 | 0% | 20,000 | 13.20 | 0% |
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 69.8%) | |
EPS: | 98.6% | |
PE: | 94.9% | |
ROA: | 80.4% | |
ROE: | 95.7% | |
P/B: | 68.1% | |
ĐÁY CP: | 1.9% | |
Hệ Số Nợ: | 32.4% | |
BETA: | 83.8% | |
THANH KHOẢN: | 72.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (41 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
AMV | 10.5 | 3,457 | 3 | 23% | 49% | 1.3 | 88.2% |
DHD | 24.5 | 1,604 | 15.3 | 8% | 45% | 0 | 61.3% |
HDP | 9.9 | 282 | 35.1 | 8% | 55% | 0 | 58.2% |
DPP | 15.3 | 0 | 0 | 13% | 0% | 0 | 43.7% |
CEC | 15 | 645 | 23.3 | 2% | 45% | 0 | 43.5% |
DHT | 52 | 4,226 | 12.3 | 28% | 0% | 0.1 | 66.9% |
DDN | 12.3 | 1,551 | 7.9 | 11% | 0% | 0 | 54.9% |
BCP | 9 | 281 | 32 | -5% | 0% | 0 | 36.8% |
PPP | 11.9 | 1,311 | 9.1 | 11% | 0% | 0.3 | 66.3% |
CPC | 18 | 2,245 | 8 | 12% | 0% | -0.2 | 58.3% |
AMV | DHG | DHT | DNM | TRA | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -9.5% | 0.00 0 -5.0% | 0.00 0 -3.3% | 0.00 0 9.8% | 0.00 0 -2.5% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 21.28 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 26.48 ngàn | 29.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 763,752 | 8,761 | 22,362 | 29,324 | 7,941 |
Khối lượng đang lưu hành | 53,146,863 | 130,735,941 | 21,127,365 | 4,377,605 | 41,450,983 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 241,940 (0.46%) | 42,710,514 (32.67%) | 280,621 (1.33%) | 184,566 (4.22%) | 16,317,843 (39.37%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,273 tỷ VND | 45,704 tỷ VND | 12,616 tỷ VND | 2,724 tỷ VND | 18,766 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 542 tỷ VND | 6,893 tỷ VND | 508 tỷ VND | 148 tỷ VND | 1,770 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 808 tỷ VND | 3,359 tỷ VND | 329 tỷ VND | 116 tỷ VND | 1,202 tỷ VND |
Tổng Nợ | 86 tỷ VND | 1,022 tỷ VND | 478 tỷ VND | 374 tỷ VND | 364 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 893 tỷ VND | 4,380 tỷ VND | 806 tỷ VND | 490 tỷ VND | 1,566 tỷ VND |
Tiền mặt | 8 tỷ VND | 314 tỷ VND | 60 tỷ VND | 26 tỷ VND | 269 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 10% | 23% | 59% | 76% | 23% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 43% | 15% | 4% | 5% | 9% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 239.70% | 2.30% | 20% | 19.10% | 1.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 974.50% | 3.80% | 24.10% | 0.20% | 3.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 23% | 20% | 28% | 6.90% | 23.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |