Tham Chiếu | 24.80 |
Mở Cửa | 24.30 |
TN/CN | 24.10 / 24.30 |
Khối Lượng | 1,400 |
KLTB 13 tuần | 40,783 |
KLTB 10 ngày | 2,540 |
CN 52 tuần | 34.6 |
TN 52 tuần | 16.2 |
EPS | 0.03 ngàn |
PE | 826.7 lần |
Vốn thị trường | 2,707.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 109.15 triệu |
Giá sổ sách | 35.9 ngàn |
ROE | 0.1% |
Beta | 1.14 |
EPS 4 quý trước | 324 |
MUA | BÁN | ||||||||||
23.50 | 200 | 24.00 | 1,200 | 24.10 | 700 | 24.60 | 200 | 24.70 | 3,100 | 24.80 | 1,700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 3,526,000 | 3,295.40 | 0% | 5,000 | 33 | 1% |
2019 | 2,481,000 | 2,824.70 | 0% | 15,000 | 39.70 | 0% |
2018 | 0 | 2,188.20 | 0% | 150,000 | 12.20 | 0% |
2017 | 2,050,000 | 1,506.80 | 0% | 120,813 | 72.50 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 29.7%) | |
EPS: | 12.2% | |
PE: | 11.4% | |
ROA: | 11.0% | |
ROE: | 10.7% | |
P/B: | 76.6% | |
ĐÁY CP: | 23.7% | |
Hệ Số Nợ: | 34.8% | |
BETA: | 35.9% | |
THANH KHOẢN: | 51.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (32 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
BTG | 8.4 | -1.10 | -7.6 | -725% | 1% | 1.7 | 35.6% |
BBS | 11.4 | 1.74 | 6.6 | 921% | 1% | 0.8 | 55% |
BXH | 12.2 | 0.55 | 22.2 | 298% | 1% | 0.3 | 40.5% |
SPA | 9.5 | -0.23 | -41.3 | -142% | 1% | 1.0 | 42.8% |
SPP | 1.2 | -29.01 | 0 | 16,225% | 0% | 1.1 | 34.7% |
VNP | 15.8 | 4.12 | 3.8 | 2,758% | 1% | 1.5 | 72.7% |
HBD | 14 | 2.10 | 6.7 | 1,327% | 1% | 0.7 | 64.6% |
PBP | 15.5 | 1.43 | 10.8 | 1,072% | 1% | 2.9 | 57.7% |
NSG | 14 | -0.29 | -48.3 | -302% | 1% | 0.7 | 18.3% |
INN | 48.9 | 3.86 | 12.7 | 1,224% | 2% | 1.4 | 54.4% |
BBS | DNP | PBP | VKC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -2.8% | 0.00 0 2.0% | 0.00 0 6.3% |
EPS/PE | 0.00k / 7.07 | 0k / 814.76 | 0.00k / 29.38 | 0k / 134.00 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.04 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 11,384 | 40,783 | 54,210 | 461,847 |
Khối lượng đang lưu hành | 6,000,000 | 109,154,493 | 4,799,516 | 20,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 290,533 (4.84%) | 375,022 (0.34%) | 31,900 (0.66%) | 4,080,110 (20.4%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 510 tỷ VND | 5,991 tỷ VND | 312 tỷ VND | 850 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 10 tỷ VND | 4 tỷ VND | 7 tỷ VND | 2 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 113 tỷ VND | 3,922 tỷ VND | 64 tỷ VND | 244 tỷ VND |
Tổng Nợ | 246 tỷ VND | 10,966 tỷ VND | 61 tỷ VND | 479 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 359 tỷ VND | 14,888 tỷ VND | 125 tỷ VND | 723 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 358 tỷ VND | 8 tỷ VND | 5 tỷ VND |
ROA / ROE | 291% / 921 | 2% / 9 | 548% / 1,072 | 22% / 66 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 68% | 74% | 49% | 66% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 0% | 2% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -2.50% | -6.80% | -5.40% | -4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 6.60% | 79.60% | 18.30% | -32.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -5.40% | 42% | 185.70% | -16.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |