Tham Chiếu | 21.10 |
Mở Cửa | 22 |
TN/CN | 21 / 22 |
Khối Lượng | 37,300 |
KLTB 13 tuần | 14,036 |
KLTB 10 ngày | 16,940 |
CN 52 tuần | 22.4 |
TN 52 tuần | 10.8 |
EPS | 1.9 ngàn |
PE | 11.3 lần |
Vốn thị trường | 2,140 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 100 triệu |
Giá sổ sách | 15.2 ngàn |
ROE | 16% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 1,535 |
MUA | BÁN | ||||||||||
20.80 | 2,500 | 20.90 | 200 | 21.00 | 800 | 21.40 | 1,200 | 21.50 | 2,000 | 21.80 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 920,000 | 1,072.30 | 0% | 134,000 | 164.20 | 0% |
2018 | 880,000 | 1,011.60 | 0% | 122,200 | 127.10 | 0% |
2017 | 824,000 | 955 | 0% | 99,800 | 48 | 0% |
2016 | 722,350 | 896 | 0% | 85,000 | 72.80 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 61.1%) | |
EPS: | 81.1% | |
PE: | 76.6% | |
ROA: | 80.3% | |
ROE: | 80.7% | |
P/B: | 71.1% | |
ĐÁY CP: | 31.4% | |
Hệ Số Nợ: | 38.3% | |
BETA: | 32.2% | |
THANH KHOẢN: | 58.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (16 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VCW | 46.8 | 1,086 | 43.1 | 7% | 0% | 0 | 55.6% |
BMD | 7.5 | 398 | 18.8 | 17% | 61% | 0 | 57.5% |
HPW | 14.1 | 1,204 | 11.7 | 9% | 0% | 0 | 52.1% |
TNW | 12 | 185 | 64.9 | 1% | 0% | 0 | 39.4% |
DNW | 21.4 | 1,888 | 11.3 | 16% | 141% | 0 | 61.1% |
SWC | 24.4 | 1,489 | 16.4 | 10% | 0% | 0 | 59.6% |
PWS | 11 | 436 | 25.2 | 4% | 0% | 0 | 54.3% |
TTD | 49.8 | 3,316 | 15 | 22% | 0% | 0 | 67% |
UPC | 22.1 | 0 | 0 | 21% | 0% | 0 | 46.8% |
KHW | 18.1 | 1,361 | 13.3 | 11% | 0% | 0 | 58.8% |
CMW | DNW | KHW | MPY | TDM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.2% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 11.42 ngàn | 15.21 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 14,036 | 1 | 251 | 454,108 |
Khối lượng đang lưu hành | 15,534,900 | 120,000,000 | 26,000,000 | 6,143,000 | 100,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 448 tỷ VND | 6,042 tỷ VND | 1,571 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,303 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 39 tỷ VND | 733 tỷ VND | 159 tỷ VND | 0 tỷ VND | 662 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 177 tỷ VND | 1,521 tỷ VND | 316 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,722 tỷ VND |
Tổng Nợ | 167 tỷ VND | 2,064 tỷ VND | 237 tỷ VND | 0 tỷ VND | 568 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 344 tỷ VND | 3,586 tỷ VND | 552 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2,290 tỷ VND |
Tiền mặt | 28 tỷ VND | 106 tỷ VND | 39 tỷ VND | 0 tỷ VND | 181 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 48% | 58% | 43% | 0% | 25% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 9% | 12% | 10% | 0% | 51% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 5.60% | 9.80% | 13.40% | 11.30% | 114.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 5.90% | 18.50% | 11.40% | -0.90% | 92.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 7% | 5.50% | 17.40% | 0.10% | 33.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |