Tham Chiếu | 17.50 |
Mở Cửa | 17.95 |
TN/CN | 17.55 / 18 |
Khối Lượng | 2,934,200 |
KLTB 13 tuần | 2,824,497 |
KLTB 10 ngày | 2,043,970 |
CN 52 tuần | 19.4 |
TN 52 tuần | 9.8 |
EPS | 2.1 ngàn |
PE | 8.3 lần |
Vốn thị trường | 6,850 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 391.40 triệu |
Giá sổ sách | 21.1 ngàn |
ROE | 10% |
Beta | 0.84 |
EPS 4 quý trước | 783 |
MUA | BÁN | ||||||||||
17.60 | 45,000 | 17.65 | 36,800 | 17.70 | 33,600 | 17.75 | 5,400 | 17.80 | 15,500 | 17.85 | 93,600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 9,237,000 | 5,894.90 | 0% | 433,000 | 597.20 | 0% |
2019 | 8,645,000 | 7,757.10 | 0% | 170,000 | 388.90 | 0% |
2018 | 8,577,000 | 9,395.40 | 0% | 371,000 | 712.50 | 0% |
2016 | 9,105,000 | 8,013 | 0% | 1,228,000 | 1,164.80 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 77.3%) | |
EPS: | 83.1% | |
PE: | 86.4% | |
ROA: | 80.4% | |
ROE: | 66.1% | |
P/B: | 82.2% | |
ĐÁY CP: | 38.5% | |
Hệ Số Nợ: | 78.0% | |
BETA: | 88.1% | |
THANH KHOẢN: | 93.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (15 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PCE | 10.5 | 1,364 | 7.7 | 9% | 66% | -0.1 | 59.1% |
SFG | 8.6 | 57 | 151.8 | 0% | 74% | 0.8 | 54.4% |
PSE | 7.8 | 732 | 10.7 | 8% | 0% | -0.2 | 49.7% |
DGC | 64.4 | 5,634 | 11.6 | 22% | 0% | 0.6 | 66.8% |
DCM | 14.7 | 1,101 | 12.7 | 9% | 114% | 0.7 | 68.7% |
DHB | 7.2 | -4,760 | -1.5 | 81% | -123% | 0 | 35.4% |
BFC | 19.5 | 2,094 | 9 | 13% | 91% | 1.1 | 71.3% |
PSW | 8.9 | 478 | 18.6 | 4% | 75% | 0.4 | 60.6% |
HSI | 2 | 0 | 0 | -38% | 0% | -0.1 | 28.4% |
NFC | 7.9 | 492 | 16.1 | 4% | 0% | 0 | 53.2% |
BFC | DPM | HSI | LAS | PSE | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 2.9% | 0.00 0 1.7% | 0.00 0 5.3% | 0.00 0 1.1% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 20.87 ngàn | 21.07 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 457,310 | 2,824,497 | 18,740 | 464,632 | 397 |
Khối lượng đang lưu hành | 57,167,993 | 388,954,320 | 9,885,590 | 112,856,400 | 12,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 7,341,042 (12.84%) | 93,649,674 (24.08%) | 0 (0%) | 5,639,357 (5%) | 222,000 (1.78%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 38,868 tỷ VND | 119,942 tỷ VND | 5,895 tỷ VND | 41,163 tỷ VND | 15,547 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,394 tỷ VND | 21,966 tỷ VND | -52 tỷ VND | 2,469 tỷ VND | 89 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,193 tỷ VND | 8,195 tỷ VND | -11 tỷ VND | 1,234 tỷ VND | 161 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,097 tỷ VND | 3,101 tỷ VND | 402 tỷ VND | 500 tỷ VND | 158 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 3,290 tỷ VND | 11,296 tỷ VND | 392 tỷ VND | 1,734 tỷ VND | 319 tỷ VND |
Tiền mặt | 291 tỷ VND | 2,177 tỷ VND | 8 tỷ VND | 55 tỷ VND | 34 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 64% | 27% | 103% | 29% | 49% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 18% | -1% | 6% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -0.50% | -3.40% | -4.60% | -10.40% | -6.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -13.30% | -14.70% | -26.90% | -38.50% | -16.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 1.40% | -2.80% | -14.30% | 6.50% | -4.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |