Tham Chiếu | 5.50 |
Mở Cửa | 5.50 |
TN/CN | 5.40 / 5.80 |
Khối Lượng | 2,500 |
KLTB 13 tuần | 54,802 |
KLTB 10 ngày | 17,091 |
CN 52 tuần | 9 |
TN 52 tuần | 3 |
EPS | -0.71 ngàn |
PE | -7.7 lần |
Vốn thị trường | 58.7 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 10.67 triệu |
Giá sổ sách | 10.2 ngàn |
ROE | -6.9% |
Beta | 1.71 |
EPS 4 quý trước | 783 |
MUA | BÁN | ||||||||||
5.10 | 2,000 | 5.40 | 13,900 | 5.50 | 800 | 5.60 | 100 | 5.70 | 100 | 5.80 | 2,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 45,000 | 42.60 | 0% | 6,500 | 7.70 | 0% |
2020 | 42,500 | 54.20 | 0% | 6,402 | 6.60 | 0% |
2019 | 40,500 | 49.60 | 0% | 6,250 | 8 | 0% |
2018 | 40,000 | 47 | 0% | 6,000 | 6.20 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 40.3%) | |
EPS: | 9.8% | |
PE: | 13.6% | |
ROA: | 7.5% | |
ROE: | 7.4% | |
P/B: | 76.4% | |
ĐÁY CP: | 8.2% | |
Hệ Số Nợ: | 78.4% | |
BETA: | 82.8% | |
THANH KHOẢN: | 78.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DS3 | HAV | MTV | TAW | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | -0.00k / -6.80 | -0.00k / 0.00 | 0.00k / 0.00 | 0.00k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 54,802 | 595 | 665 | 28 |
Khối lượng đang lưu hành | 10,669,730 | 3,297,860 | 5,400,000 | 5,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 38,900 (0.36%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 8 tỷ VND | 1 tỷ VND | 107 tỷ VND | 262 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -8 tỷ VND | -1 tỷ VND | 11 tỷ VND | 5 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 109 tỷ VND | 15 tỷ VND | 100 tỷ VND | 62 tỷ VND |
Tổng Nợ | 25 tỷ VND | 11 tỷ VND | 15 tỷ VND | 80 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 134 tỷ VND | 26 tỷ VND | 114 tỷ VND | 142 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 0 tỷ VND | 12 tỷ VND | 49 tỷ VND |
ROA / ROE | -562% / -693 | -354% / -628 | 992% / 1,139 | 375% / 862 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 19% | 44% | 13% | 57% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -99% | -92% | 11% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -82.20% | 0% | 1.80% | 24.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -197.80% | 0% | 38.30% | -33.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -50% | -100% | -100% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |