Tham Chiếu | 14.50 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 119 |
KLTB 10 ngày | 260 |
CN 52 tuần | 19.2 |
TN 52 tuần | 8.9 |
EPS | 0.8 ngàn |
PE | 18.9 lần |
Vốn thị trường | 92 Tỷ |
KL đang lưu hành | 6.32 triệu |
Giá sổ sách | 36.1 ngàn |
ROE | 5% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
12.40 | 100 | 15.50 | 600 | 15.80 | 100 | 15.90 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 290,000 | 0 | 0% | 10,000 | 0 | 0% |
2019 | 270,000 | 292.70 | 0% | 15,500 | 8.30 | 0% |
2018 | 330,000 | 281.80 | 0% | 14,000 | 14 | 0% |
2017 | 0 | 304.40 | 0% | 8,800 | 10.60 | 0% |
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 52.1%) | |
EPS: | 64.7% | |
PE: | 63.7% | |
ROA: | 50.8% | |
ROE: | 50.5% | |
P/B: | 92.3% | |
ĐÁY CP: | 45.5% | |
Hệ Số Nợ: | 44.4% | |
BETA: | 33.7% | |
THANH KHOẢN: | 23.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (41 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
NDC | 42 | 0 | 0 | 22% | 0% | 0 | 53.3% |
TW3 | 11.5 | 0 | 0 | 1% | 0% | 0 | 38.8% |
VMD | 22 | 2,134 | 10.3 | 9% | 92% | 0.3 | 60.8% |
DDN | 12.2 | 1,551 | 7.9 | 11% | 84% | 0 | 61.4% |
MTP | 11.3 | 56 | 201.8 | 9% | 42% | 0 | 53.6% |
PMC | 61.1 | 8,057 | 7.6 | 21% | 159% | 0.5 | 77.5% |
OPC | 63 | 3,757 | 16.8 | 14% | 236% | 0.1 | 65.3% |
VPS | 13.7 | 524 | 26 | 4% | 101% | 1.0 | 63.1% |
JVC | 5.8 | 51 | 113.1 | 1% | 122% | 0.8 | 56.7% |
DHG | 103 | 5,620 | 18.3 | 22% | 401% | 0.5 | 72.9% |
CGP | DNM | DTG | JVC | PPP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -2.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.9% | 0.00 0 -2.4% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 9.17 ngàn | 26.48 ngàn | 36.09 ngàn | 4.71 ngàn | 12.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 31,761 | 119 | 1,049,409 | 3,297 |
Khối lượng đang lưu hành | 10,735,708 | 4,377,605 | 6,315,928 | 112,500,171 | 8,799,991 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 184,566 (4.22%) | 0 (0%) | 44,993,572 (39.99%) | 2,800 (0.03%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 67 tỷ VND | 2,724 tỷ VND | 274 tỷ VND | 6,033 tỷ VND | 1,156 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 148 tỷ VND | 5 tỷ VND | -732 tỷ VND | 52 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 45 tỷ VND | 116 tỷ VND | 48 tỷ VND | 530 tỷ VND | 106 tỷ VND |
Tổng Nợ | 287 tỷ VND | 374 tỷ VND | 130 tỷ VND | 116 tỷ VND | 40 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 332 tỷ VND | 490 tỷ VND | 178 tỷ VND | 647 tỷ VND | 145 tỷ VND |
Tiền mặt | 6 tỷ VND | 26 tỷ VND | 30 tỷ VND | 72 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 87% | 76% | 73% | 18% | 27% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 5% | 2% | -12% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 22.20% | 19.10% | -2.30% | -8.80% | 7.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 76.40% | 0.20% | 11.30% | -107.90% | 23% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 5.40% | 6.90% | 3% | -5.20% | 14.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |