Tham Chiếu | 47.40 |
Mở Cửa | 47.90 |
TN/CN | 47.40 / 48 |
Khối Lượng | 19,000 |
KLTB 13 tuần | 59,977 |
KLTB 10 ngày | 41,850 |
CN 52 tuần | 48.7 |
TN 52 tuần | 25.3 |
EPS | 6.1 ngàn |
PE | 7.8 lần |
Vốn thị trường | 1,896 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 40 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 20% |
Beta | 0.54 |
EPS 4 quý trước | 6,468 |
MUA | BÁN | ||||||||||
47.20 | 2,600 | 47.25 | 2,000 | 47.30 | 3,400 | 47.50 | 900 | 47.65 | 1,000 | 47.75 | 1,600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 620,000 | 518.20 | 0% | 281,000 | 290.30 | 0% |
2019 | 650,000 | 559.90 | 0% | 286,000 | 302.30 | 0% |
2018 | 585,000 | 638.70 | 0% | 260,000 | 317 | 0% |
2017 | 685,000 | 626.70 | 0% | 310,000 | 316.40 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 71.8%) | |
EPS: | 97.2% | |
PE: | 88.1% | |
ROA: | 97.1% | |
ROE: | 88.2% | |
P/B: | 4.7% | |
ĐÁY CP: | 35.4% | |
Hệ Số Nợ: | 82.6% | |
BETA: | 80.7% | |
THANH KHOẢN: | 72.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (25 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
DVP | 47.4 | 6,050 | 7.8 | 20% | 0% | 0.5 | 71.8% |
SED | 18.4 | 3,505 | 5.1 | 14% | 73% | 0.2 | 75.1% |
KSH | 1.9 | -12 | -158.3 | 0% | 0% | 0.5 | 46.6% |
VPC | 1.2 | 0 | 0 | 185% | -289% | 1.1 | 48.4% |
HLD | 26.3 | 1,240 | 22.1 | 10% | 0% | 0.4 | 61.4% |
EID | 16.1 | 2,995 | 5.5 | 15% | 82% | 0.2 | 75.1% |
FID | 2 | -72 | -27.8 | -1% | 0% | 0.4 | 42.1% |
IDI | 6.3 | 431 | 14.5 | 4% | 48% | 1.2 | 63.3% |
SEB | 50 | 3,005 | 16.6 | 20% | 344% | 0.4 | 67.6% |
FTM | 1.8 | -4,036 | -0.4 | -56% | 0% | 1.2 | 37.9% |
DVP | FDC | KSH | SED | VCR | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 4.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 3.4% | 0.00 0 0.5% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 24.31 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 59,977 | 3,097 | 1,251,003 | 4,744 | 216,199 |
Khối lượng đang lưu hành | 40,000,000 | 38,629,988 | 57,509,675 | 10,000,000 | 35,240,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 6,146,870 (15.37%) | 327,578 (0.85%) | 34,230 (0.06%) | 2,309,910 (23.1%) | 70,600 (0.2%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 5,696 tỷ VND | 3,533 tỷ VND | 1,068 tỷ VND | 4,885 tỷ VND | 443 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 2,536 tỷ VND | 568 tỷ VND | 68 tỷ VND | 349 tỷ VND | -12 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,237 tỷ VND | 606 tỷ VND | 556 tỷ VND | 243 tỷ VND | 160 tỷ VND |
Tổng Nợ | 119 tỷ VND | 381 tỷ VND | 17 tỷ VND | 231 tỷ VND | 760 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,356 tỷ VND | 987 tỷ VND | 572 tỷ VND | 474 tỷ VND | 919 tỷ VND |
Tiền mặt | 23 tỷ VND | 12 tỷ VND | 14 tỷ VND | 38 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 9% | 39% | 3% | 49% | 83% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 45% | 16% | 6% | 7% | -3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 1.20% | 211.90% | 50.70% | 11.10% | 80.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 2.30% | -437.60% | -153.90% | 9.60% | -32.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 12.20% | 0.90% | -6.50% | 14.80% | 6.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |