Tham Chiếu | 12.40 |
Mở Cửa | 11.90 |
TN/CN | 11.60 / 13.40 |
Khối Lượng | 219,800 |
KLTB 13 tuần | 31,679 |
KLTB 10 ngày | 118,931 |
CN 52 tuần | 12.4 |
TN 52 tuần | 5.2 |
EPS | 0.0 ngàn |
PE | 275.6 lần |
Vốn thị trường | 744 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 60.00 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0.54 |
EPS 4 quý trước | 315 |
MUA | BÁN | ||||||||||
12.20 | 200 | 12.30 | 700 | 12.40 | 600 | 12.90 | 4,000 | 13.00 | 12,500 | 13.20 | 1,200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 209,000 | 351.50 | 0% | 47,851 | 57.20 | 0% |
2019 | 308,265 | 197 | 0% | 77,947 | 8.10 | 0% |
2017 | 61,000 | 66.40 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 42.2%) | |
EPS: | 47.2% | |
PE: | 46.6% | |
ROA: | 31.5% | |
ROE: | 28.4% | |
P/B: | 22.8% | |
ĐÁY CP: | 20.5% | |
Hệ Số Nợ: | 36.1% | |
BETA: | 80.7% | |
THANH KHOẢN: | 65.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
EVS | HTR | PNJ | SRB | TNC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 12.32 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 31,679 | 82 | 879,818 | 16,975 | 1,555 |
Khối lượng đang lưu hành | 60,000,400 | 1,500,700 | 225,292,876 | 8,500,000 | 19,250,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 48,154,538 (21.37%) | 0 (0%) | 505,680 (2.63%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,260 tỷ VND | 45 tỷ VND | 141,210 tỷ VND | 61 tỷ VND | 1,713 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 136 tỷ VND | 1 tỷ VND | 5,541 tỷ VND | -5 tỷ VND | 521 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 732 tỷ VND | 17 tỷ VND | 4,903 tỷ VND | 66 tỷ VND | 342 tỷ VND |
Tổng Nợ | 294 tỷ VND | 66 tỷ VND | 3,188 tỷ VND | 2 tỷ VND | 34 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,026 tỷ VND | 83 tỷ VND | 8,091 tỷ VND | 68 tỷ VND | 376 tỷ VND |
Tiền mặt | 59 tỷ VND | 2 tỷ VND | 232 tỷ VND | 1 tỷ VND | 18 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 29% | 80% | 39% | 3% | 9% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 11% | 1% | 4% | -9% | 30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 20.20% | -1.20% | 14.50% | -19.80% | 1.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -1,105.50% | 3.70% | 108.70% | 48.10% | 21.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.80% | 4.70% | 22.70% | -5.20% | 8.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |