Tham Chiếu | 12.65 |
Mở Cửa | 12.80 |
TN/CN | 12.65 / 13 |
Khối Lượng | 1,651,600 |
KLTB 13 tuần | 1,707,450 |
KLTB 10 ngày | 3,046,080 |
CN 52 tuần | 14.1 |
TN 52 tuần | 6.2 |
EPS | 1.1 ngàn |
PE | 11.4 lần |
Vốn thị trường | 1,542 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 119.54 triệu |
Giá sổ sách | 18.5 ngàn |
ROE | 7% |
Beta | 1 |
EPS 4 quý trước | 2,276 |
MUA | BÁN | ||||||||||
12.75 | 61,500 | 12.80 | 313,700 | 12.85 | 31,300 | 12.90 | 4,600 | 12.95 | 15,400 | 13.00 | 54,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 4,000,000 | 2,020.30 | 0% | 233,000 | 82.30 | 0% |
2019 | 4,200,000 | 3,091.70 | 0% | 356,000 | 222.50 | 0% |
2018 | 3,500,000 | 2,846.30 | 0% | 272,000 | 251.20 | 0% |
2017 | 2,800,000 | 2,320.20 | 0% | 200,000 | 188.60 | 0% |
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 67.6%) | |
EPS: | 72.3% | |
PE: | 76.0% | |
ROA: | 59.0% | |
ROE: | 57.5% | |
P/B: | 79.8% | |
ĐÁY CP: | 27.6% | |
Hệ Số Nợ: | 49.9% | |
BETA: | 93.0% | |
THANH KHOẢN: | 93.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
FCN | GKM | SDV | TCB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 2.0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 4.9% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 18.53 ngàn | 11.75 ngàn | 21.68 ngàn | 20.17 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,707,450 | 204,384 | 1,189 | 17,341,960 |
Khối lượng đang lưu hành | 125,515,838 | 14,883,709 | 5,000,000 | 3,500,139,962 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 14,599,302 (11.63%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 17,566 tỷ VND | 553 tỷ VND | 219 tỷ VND | 148,049 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,364 tỷ VND | 20 tỷ VND | 13 tỷ VND | 39,449 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 2,215 tỷ VND | 175 tỷ VND | 108 tỷ VND | 70,608 tỷ VND |
Tổng Nợ | 3,819 tỷ VND | 149 tỷ VND | 319 tỷ VND | 330,853 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 6,296 tỷ VND | 324 tỷ VND | 428 tỷ VND | 401,462 tỷ VND |
Tiền mặt | 393 tỷ VND | 15 tỷ VND | 10 tỷ VND | 26,597 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 61% | 46% | 75% | 82% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | 4% | 6% | 27% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 18.20% | 30.20% | 28% | 14.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 10.80% | 1,137.30% | 16.10% | 61.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 7.90% | 7.80% | 15.10% | -2.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |