Tham Chiếu | 32.90 |
Mở Cửa | 32.90 |
TN/CN | 32.05 / 33.80 |
Khối Lượng | 1,475,400 |
KLTB 13 tuần | 1,407,878 |
KLTB 10 ngày | 2,038,990 |
CN 52 tuần | 34.4 |
TN 52 tuần | 10.1 |
EPS | -0.0 ngàn |
PE | -1,923.5 lần |
Vốn thị trường | 2,583 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 78.98 triệu |
Giá sổ sách | 15.3 ngàn |
ROE | -1% |
Beta | 1.52 |
EPS 4 quý trước | 4,434 |
MUA | BÁN | ||||||||||
32.60 | 19,000 | 32.65 | 1,000 | 32.70 | 2,900 | 32.75 | 4,400 | 32.80 | 7,400 | 32.90 | 6,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 10,847.40 | 0% | 220,000 | 17.80 | 0% |
2018 | 0 | 15,889.60 | 0% | 377,000 | 347.70 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 40.2%) | |
EPS: | 11.1% | |
PE: | 23.7% | |
ROA: | 31.6% | |
ROE: | 10.2% | |
P/B: | 44.6% | |
ĐÁY CP: | 10.5% | |
Hệ Số Nợ: | 38.6% | |
BETA: | 98.4% | |
THANH KHOẢN: | 92.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
FRT | HUT | PCM | TVH | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.6% | 0.00 0 -1.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 15.31 ngàn | 11.57 ngàn | 15.94 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,407,878 | 5,886,166 | 1,593 | 73 |
Khối lượng đang lưu hành | 78,981,792 | 268,631,965 | 4,000,000 | 4,004,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 23,685,403 (8.82%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 54,115 tỷ VND | 19,965 tỷ VND | 291 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 818 tỷ VND | 1,388 tỷ VND | 4 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,210 tỷ VND | 3,109 tỷ VND | 64 tỷ VND | 69 tỷ VND |
Tổng Nợ | 3,543 tỷ VND | 7,785 tỷ VND | 17 tỷ VND | 222 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 4,752 tỷ VND | 10,894 tỷ VND | 81 tỷ VND | 291 tỷ VND |
Tiền mặt | 499 tỷ VND | 245 tỷ VND | 7 tỷ VND | 9 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 75% | 71% | 22% | 76% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 7% | 1% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 26.50% | -12.90% | 7.10% | 7.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 63.20% | -4.60% | 36.60% | -11.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -14% | 23.40% | 6.70% | -10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |