Tham Chiếu | 23 |
Mở Cửa | 23 |
TN/CN | 22.60 / 23.10 |
Khối Lượng | 1,264,400 |
KLTB 13 tuần | 1,383,329 |
KLTB 10 ngày | 936,402 |
CN 52 tuần | 32.2 |
TN 52 tuần | 20.4 |
EPS | 3.2 ngàn |
PE | 7.3 lần |
Vốn thị trường | 9,351 Tỷ |
KL đang lưu hành | 406.56 triệu |
Giá sổ sách | 19.6 ngàn |
ROE | 20% |
Beta | 1.12 |
EPS 4 quý trước | 3,200 |
MUA | BÁN | ||||||||||
22.85 | 10,940 | 22.90 | 20,000 | 22.95 | 11,500 | 23.00 | 23,790 | 23.05 | 18,270 | 23.10 | 72,200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 15,000,000 | 6,277,719 | 42% | 1,820,000 | 621,319 | 34% |
2017 | 10,900 | 12,094,757 | 110,961% | 1,050 | 1,843,003 | 175,524% |
2016 | 1,400,000 | 7,409,353 | 529% | 235,000 | 697,256 | 297% |
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Giá vượt lên SMA(50) | 1 | |
MACD(12,26,9) Vượt lên 0 | 2 | |
Tổng điểm | 3 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Giá vượt dải Bollinger Trên 5 phiên | -2 | |
Pivot Tháng Chuẩn bị vượt lên R1 | -1 | |
Pivot Tháng Chuẩn bị vượt lên R2 | -1 | |
Pivot Tuần Chuẩn bị vượt lên R1 | -1 | |
RSI(7) > 70 | -1 | |
CCI(7) Vượt xuống 100 | -2 | |
CCI(14) > 100 | -1 | |
ADX(7) DI+ Hướng xuống DI- | -1 | |
ADX(14) DI+ Vượt xuống ADX | -1 | |
SKD(7) > 80 | -1 | |
SKD(14) > 80 | -1 | |
William(7) > -20 | -1 | |
William(14) > -20 | -1 | |
MFI(7) > 80 | -1 | |
MFI(14) Vượt xuống 80 | -2 | |
Tổng điểm | -18 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 71.2%) | |
EPS: | 84.6% | |
PE: | 76.0% | |
ROA: | 79.2% | |
ROE: | 81.1% | |
P/B: | 47.1% | |
ĐÁY CP: | 34.4% | |
Hệ Số Nợ: | 46.0% | |
BETA: | 95.9% | |
THANH KHOẢN: | 97.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CBS | GEX | KSK | VCP | |
Giá Thị Trường | 10.00 0 0% | 23.00 0 0% | 0.30 0 0% | 36.50 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.0 | 3.16k / 7.3 | 0.03k / 10.7 | 4.17k / 8.8 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 19.59 ngàn | 9.29 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 549 | 1,383,329 | 32,444 | 13,770 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,527,925 | 406,560,000 | 23,888,000 | 56,999,993 |
Tổng Vốn Thị Trường | 35 tỷ VND | 9,351 tỷ VND | 7 tỷ VND | 2,080 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 6,700 (0.03%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 45,956 tỷ VND | 498 tỷ VND | 1,066 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 3,481 tỷ VND | 27 tỷ VND | 378 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 83 tỷ VND | 7,964 tỷ VND | 222 tỷ VND | 969 tỷ VND |
Tổng Nợ | 82 tỷ VND | 9,278 tỷ VND | 100 tỷ VND | 855 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 165 tỷ VND | 17,243 tỷ VND | 322 tỷ VND | 1,824 tỷ VND |
Tiền mặt | 1 tỷ VND | 1,003 tỷ VND | 0 tỷ VND | 107 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 9% / 20 | 0% / 0 | 13% / 25 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 50% | 54% | 31% | 47% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 8% | 6% | 35% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0% | 16.40% | 8.60% | 20.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 0% | 39.60% | -88.50% | 36.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0% | 5.30% | -25.30% | 14.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |