Tham Chiếu | 27.10 |
Mở Cửa | 27 |
TN/CN | 27 / 27.20 |
Khối Lượng | 1,800 |
KLTB 13 tuần | 10,688 |
KLTB 10 ngày | 770 |
CN 52 tuần | 27.7 |
TN 52 tuần | 20.5 |
EPS | 0.3 ngàn |
PE | 79.9 lần |
Vốn thị trường | 244 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 9 triệu |
Giá sổ sách | 45.2 ngàn |
ROE | 16% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
26.00 | 2,700 | 26.10 | 100 | 26.50 | 500 | 27.20 | 700 | 27.50 | 200 | 27.80 | 1,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 370,880 | 0 | 0% | 26,583 | 0 | 0% |
2019 | 362,222 | 394.50 | 0% | 24,500 | 55.60 | 0% |
2018 | 336,951 | 400.70 | 0% | 17,129 | 95.80 | 1% |
2017 | 0 | 367 | 0% | 15,935 | 53.30 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 67.5%) | |
EPS: | 55.5% | |
PE: | 49.7% | |
ROA: | 92.1% | |
ROE: | 80.9% | |
P/B: | 88.4% | |
ĐÁY CP: | 65.2% | |
Hệ Số Nợ: | 77.4% | |
BETA: | 35.8% | |
THANH KHOẢN: | 62.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
EVE | GND | GTT | JVC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.2% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 21.99 ngàn | 45.23 ngàn | -24.72 ngàn | 4.71 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 37,175 | 10,688 | 46,287 | 1,005,895 |
Khối lượng đang lưu hành | 41,500,473 | 9,000,000 | 43,503,000 | 112,500,171 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 22,177,434 (53.44%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 44,993,572 (39.99%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 9,333 tỷ VND | 70 tỷ VND | 2,533 tỷ VND | 6,033 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 976 tỷ VND | 3 tỷ VND | -850 tỷ VND | -732 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 913 tỷ VND | 94 tỷ VND | -1,075 tỷ VND | 530 tỷ VND |
Tổng Nợ | 525 tỷ VND | 144 tỷ VND | 1,747 tỷ VND | 116 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,437 tỷ VND | 237 tỷ VND | 671 tỷ VND | 647 tỷ VND |
Tiền mặt | 56 tỷ VND | 21 tỷ VND | 0 tỷ VND | 72 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 37% | 61% | 260% | 18% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 10% | 4% | -34% | -12% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 5.80% | 10.80% | -33.40% | -8.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 2.80% | 53.30% | 12.60% | -107.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 3.30% | 12.20% | -17.50% | -5.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |