Tham Chiếu | 18.50 |
Mở Cửa | 18.30 |
TN/CN | 17.80 / 19 |
Khối Lượng | 1,320,500 |
KLTB 13 tuần | 721,959 |
KLTB 10 ngày | 1,440,820 |
CN 52 tuần | 20.7 |
TN 52 tuần | 7.5 |
EPS | 2.4 ngàn |
PE | 7.6 lần |
Vốn thị trường | 902 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 48.78 triệu |
Giá sổ sách | 26.3 ngàn |
ROE | 9% |
Beta | 0.95 |
EPS 4 quý trước | 3,005 |
MUA | BÁN | ||||||||||
18.40 | 4,100 | 18.45 | 8,500 | 18.50 | 13,400 | 18.80 | 10,100 | 18.85 | 22,800 | 18.90 | 3,600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,219,123 | 830.10 | 0% | 85,092 | 89.10 | 0% |
2019 | 1,223,754 | 1,108.90 | 0% | 125,000 | 144.10 | 0% |
2018 | 1,118,531 | 1,054.30 | 0% | 132,561 | 182.60 | 0% |
2017 | 622,000 | 777.90 | 0% | 150,000 | 157.90 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.8%) | |
EPS: | 85.9% | |
PE: | 88.4% | |
ROA: | 76.7% | |
ROE: | 62.9% | |
P/B: | 79.3% | |
ĐÁY CP: | 18.7% | |
Hệ Số Nợ: | 69.9% | |
BETA: | 92.2% | |
THANH KHOẢN: | 90.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
NAP | 12.6 | 453 | 27.8 | 4% | 117% | 0.1 | 60.7% |
SAC | 14 | 5,007 | 2.8 | 9% | 77% | 0 | 72.4% |
DVP | 49.3 | 6,050 | 8.1 | 20% | 159% | 0.5 | 76.8% |
VNS | 10.9 | -2,473 | -4.4 | -11% | 49% | 0.7 | 44.9% |
IST | 21.1 | 3,431 | 6.1 | 24% | 146% | 0 | 65% |
VNT | 70.2 | 295 | 238 | 2% | 420% | -0.1 | 40.3% |
PVT | 18.5 | 1,750 | 10.6 | 12% | 87% | 1.5 | 72.5% |
DDM | 1 | -5,506 | -0.2 | 8% | -2% | 0.7 | 33.4% |
GMD | 32.7 | 1,270 | 25.7 | 7% | 149% | 1 | 63.2% |
VST | 0.6 | -4,655 | -0.1 | 17% | -2% | 0.3 | 39.6% |
GMD | HAH | HHG | HTC | VFC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 4.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 5.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.8% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 21.93 ngàn | 26.26 ngàn | 8.82 ngàn | 24.97 ngàn | 15.89 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,565,133 | 721,959 | 140,740 | 807 | 516 |
Khối lượng đang lưu hành | 296,924,957 | 48,782,751 | 34,896,354 | 11,000,000 | 33,976,121 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 36,604,185 (12.33%) | 4,197,800 (8.61%) | 12,334 (0.04%) | 148,200 (1.35%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 34,457 tỷ VND | 5,338 tỷ VND | 2,147 tỷ VND | 14,533 tỷ VND | 11,162 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 5,716 tỷ VND | 1,003 tỷ VND | 70 tỷ VND | 421 tỷ VND | 272 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 6,511 tỷ VND | 1,281 tỷ VND | 308 tỷ VND | 275 tỷ VND | 540 tỷ VND |
Tổng Nợ | 3,319 tỷ VND | 753 tỷ VND | 148 tỷ VND | 230 tỷ VND | 366 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 9,830 tỷ VND | 2,034 tỷ VND | 456 tỷ VND | 504 tỷ VND | 906 tỷ VND |
Tiền mặt | 241 tỷ VND | 117 tỷ VND | 3 tỷ VND | 19 tỷ VND | 49 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 34% | 37% | 33% | 46% | 40% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 17% | 19% | 3% | 3% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -0.90% | 23% | 9.40% | 18.40% | -2.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 33.60% | 1.70% | 56.90% | 11.20% | -111.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 31.10% | -5.90% | -0.90% | 12.40% | 23.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |