Tham Chiếu | 3.47 |
Mở Cửa | 3.50 |
TN/CN | 3.35 / 3.66 |
Khối Lượng | 5,331,600 |
KLTB 13 tuần | 2,977,461 |
KLTB 10 ngày | 5,768,450 |
CN 52 tuần | 4.9 |
TN 52 tuần | 2.2 |
EPS | -0.1 ngàn |
PE | -52.7 lần |
Vốn thị trường | 616 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 182.68 triệu |
Giá sổ sách | 11.7 ngàn |
ROE | -1% |
Beta | 0.18 |
EPS 4 quý trước | 275 |
MUA | BÁN | ||||||||||
3.35 | 343,200 | 3.36 | 71,400 | 3.37 | 69,600 | 3.39 | 600 | 3.40 | 8,000 | 3.41 | 300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,250,000 | 350.60 | 0% | 12,800 | -0.50 | -0% |
2019 | 1,500,000 | 1,661.50 | 0% | 16,800 | 15.30 | 0% |
2018 | 1,850,000 | 1,000.90 | 0% | 100,000 | -71.10 | -0% |
2017 | 1,615,000 | 1,721.50 | 0% | 84,000 | 38.60 | 0% |
2017 |
| ||||
2015 |
| ||||
2014 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 50.2%) | |
EPS: | 10.3% | |
PE: | 25.1% | |
ROA: | 32.4% | |
ROE: | 10.3% | |
P/B: | 95.3% | |
ĐÁY CP: | 52.0% | |
Hệ Số Nợ: | 62.8% | |
BETA: | 69.3% | |
THANH KHOẢN: | 94.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (41 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
NDC | 42 | 0 | 0 | 22% | 0% | 0 | 53.4% |
VMD | 21.4 | 2,134 | 10 | 9% | 90% | 0.3 | 61.6% |
MKV | 29.4 | 832 | 35.3 | 7% | 263% | 0.2 | 48.7% |
TW3 | 11.5 | 0 | 0 | 1% | 0% | 0 | 38.8% |
DHG | 104.6 | 5,620 | 18.6 | 22% | 407% | 0.5 | 73% |
DDN | 12 | 1,551 | 7.7 | 11% | 83% | 0 | 62.1% |
DBM | 27.5 | 2,313 | 11.9 | 12% | 0% | 0 | 55.5% |
DHD | 28.4 | 1,604 | 17.7 | 8% | 53% | 0 | 59.6% |
AMP | 10.2 | 1,472 | 6.9 | 11% | 76% | 0 | 53.9% |
CSV | 29 | 4,718 | 6.1 | 21% | 124% | 0.7 | 80.5% |
AMP | DP2 | HAI | MKV | NDC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 13.9% | 0.00 0 -2.9% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 13.43 ngàn | 7.97 ngàn | 11.67 ngàn | 11.19 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 216 | 2,977,461 | 18 | 138 |
Khối lượng đang lưu hành | 13,000,000 | 20,000,000 | 182,682,799 | 5,000,038 | 5,680,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 2,401,664 (1.31%) | 85,781 (1.72%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,393 tỷ VND | 512 tỷ VND | 14,182 tỷ VND | 1,018 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 23 tỷ VND | -39 tỷ VND | 629 tỷ VND | 20 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 175 tỷ VND | 159 tỷ VND | 2,131 tỷ VND | 56 tỷ VND | 139 tỷ VND |
Tổng Nợ | 891 tỷ VND | 376 tỷ VND | 1,038 tỷ VND | 37 tỷ VND | 36 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,065 tỷ VND | 535 tỷ VND | 3,170 tỷ VND | 93 tỷ VND | 174 tỷ VND |
Tiền mặt | 38 tỷ VND | 2 tỷ VND | 5 tỷ VND | 2 tỷ VND | 24 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 84% | 70% | 33% | 40% | 20% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | -8% | 4% | 2% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.60% | 20.40% | 18.70% | 12.80% | 15.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 18.30% | -35,999.90% | -82.20% | -227.80% | 26.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -1.50% | -16.40% | 4.90% | 13.50% | 65.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |