Tham Chiếu | 13.30 |
Mở Cửa | 14.60 |
TN/CN | 14.60 / 14.60 |
Khối Lượng | 100 |
KLTB 13 tuần | 4,453 |
KLTB 10 ngày | 290 |
CN 52 tuần | 23.4 |
TN 52 tuần | 8 |
EPS | 0.8 ngàn |
PE | 17.1 lần |
Vốn thị trường | 27 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 2.02 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 4% |
Beta | 0.40 |
EPS 4 quý trước | 1,044 |
MUA | BÁN | ||||||||||
13.30 | 300 | 13.60 | 100 | 14.60 | 20,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 102,113 | 93.50 | 0% | 2,016 | 0.80 | 0% |
2019 | 120,319 | 102.80 | 0% | 2,280 | 1.90 | 0% |
2018 | 108,109 | 122.10 | 0% | 1,920 | 2.20 | 0% |
2017 | 106,974 | 116.20 | 0% | 1,755 | 1.90 | 0% |
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 58.3%) | |
EPS: | 65.2% | |
PE: | 66.0% | |
ROA: | 59.5% | |
ROE: | 46.9% | |
P/B: | 20.8% | |
ĐÁY CP: | 44.1% | |
Hệ Số Nợ: | 85.6% | |
BETA: | 76.0% | |
THANH KHOẢN: | 60.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VSC | 59.9 | 4,772 | 12.6 | 15% | 153% | 0.7 | 74.4% |
PGT | 7.9 | -489 | -15.1 | -6% | 110% | -0.1 | 31.9% |
DXP | 16.2 | 2,022 | 8.2 | 12% | 0% | 0.8 | 70.6% |
PHP | 16.5 | 1,366 | 12.1 | 12% | 119% | 0.3 | 70.4% |
CCT | 10 | 128 | 78.1 | 1% | 0% | 0 | 41.8% |
CLL | 30.5 | 2,438 | 12.7 | 14% | 168% | 0.2 | 72.9% |
VST | 0.7 | -4,655 | -0.1 | 17% | -2% | 0.3 | 41.9% |
HRT | 3 | -1,901 | -1.8 | -26% | 46% | 0 | 34.8% |
HTV | 14.3 | 1,971 | 7.7 | 8% | 0% | 0.5 | 66.3% |
BSG | 10 | -1,854 | -5.4 | -35% | 0% | 0 | 18.6% |
DXP | HCT | IST | PSC | TCW | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.8% | 0.00 0 9.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.7% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 0 ngàn | 14.50 ngàn | 16.76 ngàn | 17.55 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 325,033 | 4,453 | 1,850 | 468 | 31,168 |
Khối lượng đang lưu hành | 25,987,027 | 2,016,385 | 12,008,672 | 7,200,000 | 19,991,020 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 2,329,318 (8.96%) | 465,300 (23.08%) | 0 (0%) | 32,265 (0.45%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,837 tỷ VND | 999 tỷ VND | 1,177 tỷ VND | 8,396 tỷ VND | 2,771 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 659 tỷ VND | 30 tỷ VND | 116 tỷ VND | 149 tỷ VND | 267 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 444 tỷ VND | 41 tỷ VND | 174 tỷ VND | 121 tỷ VND | 351 tỷ VND |
Tổng Nợ | 39 tỷ VND | 7 tỷ VND | 317 tỷ VND | 149 tỷ VND | 301 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 483 tỷ VND | 48 tỷ VND | 491 tỷ VND | 270 tỷ VND | 652 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 11 tỷ VND | 38 tỷ VND | 6 tỷ VND | 186 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 8% | 14% | 65% | 55% | 46% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 36% | 3% | 10% | 2% | 10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0.40% | 11.40% | 4.50% | 1.60% | 6.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 11.20% | 12.40% | 2% | 13.60% | 5.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 33.20% | 11.30% | 11.90% | 20.20% | 1.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |