Tham Chiếu | 6.50 |
Mở Cửa | 6.80 |
TN/CN | 6.80 / 6.80 |
Khối Lượng | 4,000 |
KLTB 13 tuần | 24,450 |
KLTB 10 ngày | 19,510 |
CN 52 tuần | 7.2 |
TN 52 tuần | 3.7 |
EPS | 1.9 ngàn |
PE | 3.6 lần |
Vốn thị trường | 59 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 8.96 triệu |
Giá sổ sách | 13.7 ngàn |
ROE | 4% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
6.30 | 2,100 | 6.40 | 1,000 | 6.50 | 5,000 | 6.80 | 1,900 | 6.90 | 1,100 | 7.00 | 3,900 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 68,662 | 0 | 0% | 725 | 0 | 0% |
2019 | 68,082 | 55.80 | 0% | 2,869 | 4.60 | 0% |
2018 | 276,000 | 29.90 | 0% | 8,000 | 15.40 | 0% |
2017 | 352,100 | 252.10 | 0% | 16,900 | 33.30 | 0% |
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 67.4%) | |
EPS: | 80.7% | |
PE: | 97.9% | |
ROA: | 59.6% | |
ROE: | 47.0% | |
P/B: | 89.8% | |
ĐÁY CP: | 38.8% | |
Hệ Số Nợ: | 85.7% | |
BETA: | 37.4% | |
THANH KHOẢN: | 69.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ABT | BDW | HD2 | KTU | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 4.6% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 35.64 ngàn | 14.39 ngàn | 13.71 ngàn | 17.72 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,495 | 56 | 24,450 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 11,558,307 | 12,410,800 | 8,962,353 | 1,210,330 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 553,866 (4.79%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 7,050 tỷ VND | 1,021 tỷ VND | 149 tỷ VND | 74 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 890 tỷ VND | 81 tỷ VND | 20 tỷ VND | 7 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 412 tỷ VND | 179 tỷ VND | 147 tỷ VND | 21 tỷ VND |
Tổng Nợ | 122 tỷ VND | 217 tỷ VND | 221 tỷ VND | 7 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 534 tỷ VND | 395 tỷ VND | 368 tỷ VND | 29 tỷ VND |
Tiền mặt | 39 tỷ VND | 15 tỷ VND | 150 tỷ VND | 13 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 23% | 55% | 60% | 25% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 13% | 8% | 14% | 9% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -4.20% | 15.80% | 0% | 6.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 5.60% | 52.30% | 7.10% | 37.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 18.70% | -2% | 8.50% | 0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |