Tham Chiếu | 40.95 |
Mở Cửa | 40 |
TN/CN | 40 / 41.70 |
Khối Lượng | 841,000 |
KLTB 13 tuần | 1,697,554 |
KLTB 10 ngày | 1,305,300 |
CN 52 tuần | 44.9 |
TN 52 tuần | 12.2 |
EPS | 5.8 ngàn |
PE | 7.1 lần |
Vốn thị trường | 6,318 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 154.28 triệu |
Giá sổ sách | 25.4 ngàn |
ROE | 29% |
Beta | 1.55 |
EPS 4 quý trước | 8,527 |
MUA | BÁN | ||||||||||
40.85 | 2,400 | 40.90 | 19,300 | 40.95 | 10,800 | 41.00 | 13,200 | 41.05 | 3,500 | 41.10 | 3,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 5,394,000 | 3,757.40 | 0% | 1,173,000 | 893.70 | 0% |
2019 | 0 | 4,342.90 | 0% | 796,000 | 1,302.30 | 0% |
2018 | 0 | 3,222.50 | 0% | 733,785 | 941.70 | 0% |
2017 | 0 | 2,299.80 | 0% | 244,700 | 367.80 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 74.5%) | |
EPS: | 97.0% | |
PE: | 89.9% | |
ROA: | 83.9% | |
ROE: | 95.1% | |
P/B: | 68.4% | |
ĐÁY CP: | 8.8% | |
Hệ Số Nợ: | 36.1% | |
BETA: | 98.6% | |
THANH KHOẢN: | 92.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (65 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
DXG | 23 | 863 | 26.7 | 10% | 0% | 1.2 | 58.9% |
DLG | 1.8 | -1,628 | -1.1 | -17% | 19% | 0.8 | 44.9% |
VNI | 10.7 | 0 | 0 | -7% | 0% | 0.2 | 36.4% |
TIG | 8.3 | 1,127 | 7.3 | 8% | 54% | 1.3 | 75.7% |
HDG | 41.0 | 5,783 | 7.1 | 29% | 161% | 1.6 | 74.5% |
LCG | 15.1 | 1,890 | 8 | 13% | 102% | 1.4 | 69.6% |
DRH | 10.0 | 1,123 | 9.3 | 8% | 76% | 1.8 | 65.4% |
NHA | 30.8 | 2,829 | 11 | 25% | 0% | 1.4 | 69.5% |
SDI | 114 | 4,721 | 24.1 | 17% | 358% | 0 | 65.4% |
SZL | 54.1 | 5,623 | 9.7 | 20% | 0% | 0.9 | 66.8% |
D11 | HDC | HDG | NHA | REE | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.9% | 0.00 0 -1.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.6% | 0.00 0 -0.2% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 15.45 ngàn | 25.39 ngàn | 0 ngàn | 37.98 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 7,366 | 967,669 | 1,697,554 | 127,679 | 614,040 |
Khối lượng đang lưu hành | 6,551,965 | 65,875,423 | 154,275,018 | 23,744,965 | 305,056,367 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 458,560 (7%) | 8,379,543 (12.72%) | 15,002,967 (9.72%) | 869,100 (3.66%) | 151,920,308 (49.8%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,525 tỷ VND | 6,253 tỷ VND | 23,810 tỷ VND | 967 tỷ VND | 40,904 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 163 tỷ VND | 998 tỷ VND | 3,960 tỷ VND | 172 tỷ VND | 12,557 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 115 tỷ VND | 1,018 tỷ VND | 3,917 tỷ VND | 267 tỷ VND | 11,586 tỷ VND |
Tổng Nợ | 594 tỷ VND | 1,550 tỷ VND | 9,706 tỷ VND | 36 tỷ VND | 8,225 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 708 tỷ VND | 2,568 tỷ VND | 13,623 tỷ VND | 303 tỷ VND | 19,811 tỷ VND |
Tiền mặt | 62 tỷ VND | 41 tỷ VND | 310 tỷ VND | 8 tỷ VND | 697 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 84% | 60% | 71% | 12% | 42% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 11% | 16% | 17% | 18% | 31% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 41.50% | 18.80% | 23.80% | 39.30% | 14.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 168.30% | 46.80% | 61% | 74.70% | 11.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 5.90% | 23.80% | 18.90% | 5.90% | 44.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |