Tham Chiếu | 12.90 |
Mở Cửa | 13.30 |
TN/CN | 13.30 / 13.30 |
Khối Lượng | 100 |
KLTB 13 tuần | 3,174 |
KLTB 10 ngày | 1,940 |
CN 52 tuần | 57.7 |
TN 52 tuần | 10.1 |
EPS | 1.06 ngàn |
PE | 12.5 lần |
Vốn thị trường | 58.5 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 4.40 triệu |
Giá sổ sách | 17.8 ngàn |
ROE | 5.9% |
Beta | 1.95 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
11.80 | 600 | 12.00 | 200 | 12.10 | 600 | 13.30 | 11,800 | 14.00 | 200 | 14.10 | 200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 148,095 | 140.60 | 0% | 5,953 | 5.10 | 0% |
2019 | 214,000 | 184.20 | 0% | 11,800 | 9.10 | 0% |
2018 | 115,000 | 231.10 | 0% | 6,700 | 14.10 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 57.7%) | |
EPS: | 57.3% | |
PE: | 58.4% | |
ROA: | 54.5% | |
ROE: | 52.5% | |
P/B: | 62.4% | |
ĐÁY CP: | 34.7% | |
Hệ Số Nợ: | 50.3% | |
BETA: | 90.2% | |
THANH KHOẢN: | 59.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
API | CII | HEJ | IVS | PSL | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.4% | 0.00 0 3.1% | 0.00 0 1.9% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 2.58 | 0.00k / 4.78 | 0.00k / 0.00 | 0.00k / 19.05 | 0.00k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 362,566 | 3,921,460 | 3,174 | 26,551 | 444 |
Khối lượng đang lưu hành | 84,083,976 | 284,012,369 | 4,400,000 | 69,350,000 | 11,812,500 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 61,856 (0.07%) | 23,015,960 (8.1%) | 0 (0%) | 50,071,300 (72.2%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 777 tỷ VND | 5,914 tỷ VND | 122 tỷ VND | 72 tỷ VND | 118 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 121 tỷ VND | 767 tỷ VND | 5 tỷ VND | 20 tỷ VND | 23 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 986 tỷ VND | 8,331 tỷ VND | 78 tỷ VND | 731 tỷ VND | 166 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,551 tỷ VND | 20,265 tỷ VND | 107 tỷ VND | 81 tỷ VND | 8 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,537 tỷ VND | 28,596 tỷ VND | 185 tỷ VND | 811 tỷ VND | 174 tỷ VND |
Tiền mặt | 64 tỷ VND | 287 tỷ VND | 21 tỷ VND | 69 tỷ VND | 23 tỷ VND |
ROA / ROE | 478% / 1,229 | 268% / 920 | 252% / 594 | 242% / 269 | 1,319% / 1,383 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 61% | 71% | 58% | 10% | 5% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 16% | 13% | 4% | 27% | 19% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -33.50% | 103.30% | -13.10% | -14% | -30.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -39.80% | -330.60% | 4.50% | -43.80% | -71.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -75.10% | -72.20% | -100% | -70.30% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |