Tham Chiếu | 9.40 |
Mở Cửa | 9.40 |
TN/CN | 9.40 / 9.50 |
Khối Lượng | 22,900 |
KLTB 13 tuần | 40,378 |
KLTB 10 ngày | 54,465 |
CN 52 tuần | 12.2 |
TN 52 tuần | 4.7 |
EPS | 1.7 ngàn |
PE | 5.6 lần |
Vốn thị trường | 214 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 22.56 triệu |
Giá sổ sách | 16.8 ngàn |
ROE | 20% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 266 |
MUA | BÁN | ||||||||||
9.10 | 22,900 | 9.20 | 8,200 | 9.30 | 3,400 | 9.40 | 1,400 | 9.50 | 5,000 | 9.60 | 7,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 500,000 | 286.50 | 0% | 10,000 | 86.50 | 1% |
2019 | 500,000 | 454.60 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 650,000 | 721.80 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 650,000 | 589.50 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2021 |
| ||
2018 |
| ||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 72.7%) | |
EPS: | 78.9% | |
PE: | 94.4% | |
ROA: | 92.2% | |
ROE: | 88.4% | |
P/B: | 90.1% | |
ĐÁY CP: | 28.7% | |
Hệ Số Nợ: | 72.8% | |
BETA: | 38.2% | |
THANH KHOẢN: | 70.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ACE | BHC | HBH | HIG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 2.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | -17.75 ngàn | 0 ngàn | 16.78 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,517 | 456 | 1,140 | 40,378 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,050,781 | 4,500,000 | 16,000,000 | 21,918,232 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 200 tỷ VND | 900 tỷ VND | 1,056 tỷ VND | 3,962 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 17 tỷ VND | -56 tỷ VND | 26 tỷ VND | 73 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 64 tỷ VND | -23 tỷ VND | 135 tỷ VND | 368 tỷ VND |
Tổng Nợ | 79 tỷ VND | 174 tỷ VND | 133 tỷ VND | 231 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 143 tỷ VND | 151 tỷ VND | 269 tỷ VND | 598 tỷ VND |
Tiền mặt | 11 tỷ VND | 3 tỷ VND | 3 tỷ VND | 248 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 55% | 115% | 50% | 39% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | -6% | 2% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 4.10% | 2.30% | 6.50% | 2.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 12.10% | 207.20% | 503.90% | 65.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 20.30% | -0.40% | -8.40% | 2.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |