Tham Chiếu | 0.90 |
Mở Cửa | 0.90 |
TN/CN | 0.80 / 0.90 |
Khối Lượng | 3,700 |
KLTB 13 tuần | 37,244 |
KLTB 10 ngày | 50,455 |
CN 52 tuần | 2.7 |
TN 52 tuần | 0.7 |
EPS | -2.8 ngàn |
PE | -0.3 lần |
Vốn thị trường | 46 Tỷ |
KL đang lưu hành | 51.60 triệu |
Giá sổ sách | 7.5 ngàn |
ROE | -37% |
Beta | 0.36 |
EPS 4 quý trước | -1,278 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 500,000 | 22,473 | 4% | 5,000 | -26,470 | -529% |
2017 | 900,000 | 139,171 | 15% | 37,600 | -67,379 | -179% |
2016 | 1,200,000 | 765,121 | 64% | 52,600 | 84,224 | 160% |
2015 | 1,600,000 | 434,624 | 27% | 60,840 | 4,938 | 8% |
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm | 0 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
CCI(7) > 100 | -1 | |
CCI(14) > 100 | -1 | |
SKD(7) > 80 | -1 | |
SKD(14) > 80 | -1 | |
William(7) > -20 | -1 | |
William(14) > -20 | -1 | |
MFI(7) > 80 | -1 | |
Tổng điểm | -7 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 44.2%) | |
EPS: | 2.3% | |
PE: | 10.7% | |
ROA: | 1.7% | |
ROE: | 2.6% | |
P/B: | 97.8% | |
ĐÁY CP: | 93.9% | |
Hệ Số Nợ: | 31.5% | |
BETA: | 76.9% | |
THANH KHOẢN: | 80.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (56 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
BSQ | 22.6 | 2,244 | 10.1 | 17% | 168% | 0 | 53.7% |
S33 | 25.5 | 5,582 | 4.6 | 16% | 95% | 0 | 66.6% |
VTL | 30 | 3,593 | 8.3 | 34% | 238% | -0.1 | 48.2% |
VOC | 14.9 | 2,254 | 6.6 | 13% | 88% | 0 | 68.4% |
VDL | 26.1 | 1,281 | 20.4 | 10% | 205% | -0.1 | 54% |
BSL | 11 | 718 | 15.3 | 7% | 102% | 0 | 46.9% |
BBC | 67.7 | 7,190 | 9.4 | 12% | 113% | 0.4 | 68.9% |
HAT | 36.7 | 9,892 | 3.7 | 46% | 171% | -0.1 | 66.5% |
MSN | 84.7 | 4,833 | 17.5 | 19% | 289% | 1.1 | 65.8% |
THB | 8.8 | 260 | 33.8 | 2% | 62% | 0 | 52.7% |
FCS | HKB | SAB | SCD | THB | |
Giá Thị Trường | 9.00 0 0% | 0.90 0 0% | 238.40 0.40 0.2% | 24.90 -0.10 -0.4% | 8.80 0 0% |
EPS/PE | -0.86k / -10.5 | -2.77k / -0.3 | 6.86k / 34.7 | 0.62k / 40.3 | 0.26k / 33.8 |
Giá Sổ Sách | 4.58 ngàn | 7.46 ngàn | 25.12 ngàn | 22.32 ngàn | 14.16 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 22 | 37,244 | 39,189 | 2,039 | 2,370 |
Khối lượng đang lưu hành | 29,450,000 | 51,599,999 | 641,281,186 | 8,477,640 | 11,424,570 |
Tổng Vốn Thị Trường | 265 tỷ VND | 46 tỷ VND | 152,881 tỷ VND | 211 tỷ VND | 101 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 220,400 (0.43%) | 0 (0%) | 1,056,470 (12.46%) | 1,218,000 (10.66%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,684 tỷ VND | 1,634 tỷ VND | 114,013 tỷ VND | 4,447 tỷ VND | 7,424 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -89 tỷ VND | -142 tỷ VND | 15,384 tỷ VND | 265 tỷ VND | 313 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 135 tỷ VND | 385 tỷ VND | 16,110 tỷ VND | 189 tỷ VND | 162 tỷ VND |
Tổng Nợ | 700 tỷ VND | 181 tỷ VND | 6,269 tỷ VND | 47 tỷ VND | 209 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 834 tỷ VND | 566 tỷ VND | 22,379 tỷ VND | 237 tỷ VND | 371 tỷ VND |
Tiền mặt | 8 tỷ VND | 0 tỷ VND | 4,467 tỷ VND | 65 tỷ VND | 76 tỷ VND |
ROA / ROE | -3% / -19 | -25% / -37 | 21% / 29 | 2% / 3 | 1% / 2 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 84% | 32% | 28% | 20% | 56% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -5% | -9% | 13% | 6% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -12.40% | -14.70% | 5.50% | -5.60% | 3.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -12,238.60% | 359% | 16.60% | -73% | -13.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.80% | -9.10% | 11.10% | 12.80% | 12.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |