Tham Chiếu | 0.40 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 23,266 |
KLTB 10 ngày | 122,481 |
CN 52 tuần | 0.4 |
TN 52 tuần | 0.2 |
EPS | -3.4 ngàn |
PE | -0.1 lần |
Vốn thị trường | 14 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 34.46 triệu |
Giá sổ sách | -44.9 ngàn |
ROE | 8% |
Beta | 0.30 |
EPS 4 quý trước | -1,854 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 0 | 10 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2014 | 0 | 1,319 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2013 | 0 | 4,074.90 | 0% | 34,500 | -173.30 | -1% |
2012 | 0 | 4,946.50 | 0% | 34,500 | 41 | 0% |
2010 |
| ||||||||||
2008 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 35.5%) | |
EPS: | 1.6% | |
PE: | 26.6% | |
ROA: | 0.5% | |
ROE: | 60.4% | |
P/B: | 30.9% | |
ĐÁY CP: | 30.4% | |
Hệ Số Nợ: | 29.0% | |
BETA: | 74.5% | |
THANH KHOẢN: | 65.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (26 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
KMT | 8.4 | 902 | 9.3 | 7% | 0% | -0.1 | 39.5% |
HSG | 26.3 | 2,588 | 10.1 | 17% | 177% | 1.3 | 67.4% |
TIS | 10.5 | 104 | 101 | 1% | 101% | 0 | 44.3% |
VCA | 14 | 1,434 | 9.8 | 10% | 98% | 0 | 68.5% |
TDS | 15.1 | 2,011 | 7.5 | 9% | 70% | 0 | 69.7% |
TNB | 15.3 | 1,118 | 13.7 | 7% | 92% | 0 | 55.4% |
HPG | 44.2 | 3,235 | 13.7 | 20% | 266% | 1.2 | 70% |
POM | 13.8 | -666 | -20.7 | -6% | 114% | 0.7 | 35.5% |
VIS | 18.3 | -912 | -20.1 | -13% | 266% | 0.1 | 34.8% |
TVN | 13.1 | 132 | 99.2 | 2% | 90% | 0 | 50.7% |
DNS | HLA | SSM | VES | VIS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 5.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 7.67 ngàn | -44.93 ngàn | 12.47 ngàn | 1.40 ngàn | 6.89 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 23,266 | 1,374 | 14,956 | 7,318 |
Khối lượng đang lưu hành | 21,600,000 | 34,457,793 | 5,501,024 | 9,007,500 | 73,830,393 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 778,883 (14.16%) | 0 (0%) | 1,529,405 (2.07%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 8,406 tỷ VND | 22,092 tỷ VND | 2,797 tỷ VND | 62 tỷ VND | 50,778 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -63 tỷ VND | -1,782 tỷ VND | 97 tỷ VND | -19 tỷ VND | 119 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 166 tỷ VND | -1,548 tỷ VND | 69 tỷ VND | 14 tỷ VND | 509 tỷ VND |
Tổng Nợ | 491 tỷ VND | 1,784 tỷ VND | 64 tỷ VND | 9 tỷ VND | 2,267 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 657 tỷ VND | 236 tỷ VND | 133 tỷ VND | 23 tỷ VND | 2,776 tỷ VND |
Tiền mặt | 5 tỷ VND | 1 tỷ VND | 3 tỷ VND | 0 tỷ VND | 364 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 75% | 756% | 48% | 38% | 82% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -1% | -8% | 3% | -30% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -0.30% | -49.80% | 17.70% | 459.90% | 7.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -1,269.50% | -10.10% | -54.60% | 72.30% | -299.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 13% | -11.90% | 24.20% | -18.80% | 29.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |