Tham Chiếu | 39.80 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 42 / 45.70 |
Khối Lượng | 9,500 |
KLTB 13 tuần | 1,009 |
KLTB 10 ngày | 845 |
CN 52 tuần | 46.5 |
TN 52 tuần | 29.6 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 366 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 8.01 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 25% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
45.00 | 1,000 | 45.50 | 1,000 | 45.70 | 1,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 0 | 0% | 80,000 | 0 | 0% |
2019 | 0 | 796.10 | 0% | 60,000 | 87.70 | 0% |
2018 | 500,000 | 576.10 | 0% | 60,000 | 57.10 | 0% |
2017 | 500,000 | 472.10 | 0% | 60,000 | 55.80 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 46.8%) | |
EPS: | 34.9% | |
PE: | 27.3% | |
ROA: | 92.3% | |
ROE: | 93.3% | |
P/B: | 2.2% | |
ĐÁY CP: | 40.2% | |
Hệ Số Nợ: | 47.1% | |
BETA: | 40.0% | |
THANH KHOẢN: | 43.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ART | CSTB2001 | GMX | HPP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 10% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 14.8% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 11.60 ngàn | 0 ngàn | 18.02 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,584,429 | 0 | 1,055 | 1,009 |
Khối lượng đang lưu hành | 96,922,509 | 5,000,000 | 5,320,694 | 8,007,177 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 69,700 (1.31%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 736 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,923 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 169 tỷ VND | 0 tỷ VND | 188 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,124 tỷ VND | 0 tỷ VND | 96 tỷ VND | 205 tỷ VND |
Tổng Nợ | 14 tỷ VND | 0 tỷ VND | 44 tỷ VND | 222 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,138 tỷ VND | 0 tỷ VND | 140 tỷ VND | 427 tỷ VND |
Tiền mặt | 319 tỷ VND | 0 tỷ VND | 23 tỷ VND | 12 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 1% | 0% | 32% | 52% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 23% | 0% | 10% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 115.80% | 0% | 13.80% | 16.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 400.10% | 0% | 18.20% | 27.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 5.90% | 0% | 15.10% | 15.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |