Tham Chiếu | 9.55 |
Mở Cửa | 9.55 |
TN/CN | 9.55 / 9.85 |
Khối Lượng | 249,000 |
KLTB 13 tuần | 254,906 |
KLTB 10 ngày | 133,050 |
CN 52 tuần | 11 |
TN 52 tuần | 5.4 |
EPS | 0.7 ngàn |
PE | 13.8 lần |
Vốn thị trường | 216 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 21.95 triệu |
Giá sổ sách | 14.3 ngàn |
ROE | 9% |
Beta | 0.98 |
EPS 4 quý trước | 2,667 |
MUA | BÁN | ||||||||||
9.66 | 6,000 | 9.67 | 6,000 | 9.70 | 200 | 9.86 | 2,000 | 9.89 | 1,300 | 9.90 | 20,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 520,000 | 289.60 | 0% | 32,000 | 20.60 | 0% |
2019 | 800,000 | 526.30 | 0% | 80,000 | 46.80 | 0% |
2018 | 0 | 490.50 | 0% | 25,600 | 51 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 72.5%) | |
EPS: | 63.7% | |
PE: | 71.4% | |
ROA: | 81.0% | |
ROE: | 63.3% | |
P/B: | 86.0% | |
ĐÁY CP: | 37.4% | |
Hệ Số Nợ: | 74.0% | |
BETA: | 91.9% | |
THANH KHOẢN: | 83.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
HVH | PCE | VDM | VMI | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 3.1% | 0.00 0 -1.9% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 14.26 ngàn | 16.02 ngàn | 0 ngàn | 10.67 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 254,906 | 2,541 | 59 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 36,949,963 | 10,000,000 | 5,000,000 | 10,949,999 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 221,400 (2.21%) | 0 (0%) | 1,109,700 (10.13%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,422 tỷ VND | 11,840 tỷ VND | 0 tỷ VND | 638 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 124 tỷ VND | 103 tỷ VND | 0 tỷ VND | 33 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 313 tỷ VND | 160 tỷ VND | 0 tỷ VND | 117 tỷ VND |
Tổng Nợ | 101 tỷ VND | 117 tỷ VND | 0 tỷ VND | 120 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 414 tỷ VND | 277 tỷ VND | 0 tỷ VND | 236 tỷ VND |
Tiền mặt | 32 tỷ VND | 32 tỷ VND | 0 tỷ VND | 3 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 24% | 42% | 0% | 51% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 9% | 1% | 0% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 89.20% | -3% | 0% | 46.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 372% | -15.60% | 0% | 52.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -2.10% | 0.50% | -3.30% | -0.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |