Tham Chiếu | 12.40 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 0 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 12.4 |
TN 52 tuần | 10.6 |
EPS | 0.2 ngàn |
PE | 59.6 lần |
Vốn thị trường | 112 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 9 triệu |
Giá sổ sách | 10.2 ngàn |
ROE | 8% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 120,000 | 119.50 | 0% | 8,400 | 7.80 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 59.1%) | |
EPS: | 51.9% | |
PE: | 51.0% | |
ROA: | 81.1% | |
ROE: | 60.5% | |
P/B: | 73.5% | |
ĐÁY CP: | 74.2% | |
Hệ Số Nợ: | 85.1% | |
BETA: | 40.6% | |
THANH KHOẢN: | 13.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
FCM | IBD | MFS | MIG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.0% | 0.00 0 0.6% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 10.20 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 26,261 | 0 | 54,916 | 283,943 |
Khối lượng đang lưu hành | 41,000,000 | 9,000,000 | 7,062,979 | 130,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 559,615 (1.36%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 4,950 tỷ VND | 25 tỷ VND | 91 tỷ VND | 9,470 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 267 tỷ VND | 2 tỷ VND | 6 tỷ VND | 459 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 570 tỷ VND | 92 tỷ VND | 157 tỷ VND | 1,439 tỷ VND |
Tổng Nợ | 245 tỷ VND | 18 tỷ VND | 100 tỷ VND | 3,849 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 815 tỷ VND | 110 tỷ VND | 258 tỷ VND | 5,289 tỷ VND |
Tiền mặt | 37 tỷ VND | 37 tỷ VND | 64 tỷ VND | 185 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 30% | 17% | 39% | 73% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | 8% | 6% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 10.10% | 0% | 18.20% | 20.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 17.10% | 0% | -1.50% | 50.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.40% | 0% | -0.30% | -0.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |