Tham Chiếu | 5.80 |
Mở Cửa | 6 |
TN/CN | 5.70 / 6 |
Khối Lượng | 15,300 |
KLTB 13 tuần | 95,752 |
KLTB 10 ngày | 70,854 |
CN 52 tuần | 14.7 |
TN 52 tuần | 4.4 |
EPS | 0.33 ngàn |
PE | 17.9 lần |
Vốn thị trường | 109.3 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 18.53 triệu |
Giá sổ sách | 10.7 ngàn |
ROE | 3.1% |
Beta | 2.50 |
EPS 4 quý trước | -13 |
MUA | BÁN | ||||||||||
5.40 | 5,000 | 5.50 | 20,900 | 5.70 | 4,100 | 5.90 | 4,000 | 6.00 | 6,400 | 6.20 | 5,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 300,000 | 7.80 | 0% | 16,000 | 10.50 | 0% |
2020 | 200,000 | 42.30 | 0% | 2,000 | 13.20 | 1% |
2019 | 400,000 | 292 | 0% | 10,000 | 0.10 | 0% |
2018 | 350,000 | 848.10 | 0% | 30,000 | 1.60 | 0% |
2021 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 62.8%) | |
EPS: | 38.4% | |
PE: | 57.7% | |
ROA: | 59.0% | |
ROE: | 46.9% | |
P/B: | 83.5% | |
ĐÁY CP: | 39.1% | |
Hệ Số Nợ: | 69.3% | |
BETA: | 95.3% | |
THANH KHOẢN: | 76.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CRC | ILA | NGC | SHS | SZL | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.5% | 0.00 0 1.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.7% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 25.13 | 0.00k / 34.48 | 0.00k / 4.93 | 0.00k / 11.91 | 0.01k / 11.82 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | -0.00 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 217,280 | 95,752 | 289 | 6,643,843 | 10,602 |
Khối lượng đang lưu hành | 30,000,000 | 18,529,939 | 2,299,854 | 325,265,027 | 18,190,900 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 268,098 (11.66%) | 11,225,966 (3.45%) | 2,614,460 (14.37%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 297 tỷ VND | 85 tỷ VND | 184 tỷ VND | 2,988 tỷ VND | 395 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 13 tỷ VND | 6 tỷ VND | 7 tỷ VND | 1,455 tỷ VND | 100 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 359 tỷ VND | 198 tỷ VND | -1 tỷ VND | 6,428 tỷ VND | 612 tỷ VND |
Tổng Nợ | 281 tỷ VND | 46 tỷ VND | 145 tỷ VND | 5,347 tỷ VND | 1,357 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 640 tỷ VND | 244 tỷ VND | 144 tỷ VND | 11,775 tỷ VND | 1,969 tỷ VND |
Tiền mặt | 18 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 857 tỷ VND | 344 tỷ VND |
ROA / ROE | 200% / 356 | 251% / 309 | 476% / -66,937 | 1,236% / 2,263 | 506% / 1,629 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 44% | 19% | 101% | 45% | 69% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 7% | 4% | 49% | 25% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -18.70% | 986.40% | 4.80% | 3.20% | 1.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -3.90% | -41.80% | -16.50% | 4.20% | -1.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -6.10% | -9.50% | 2.80% | -20% | 10.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |